Bản dịch của từ Look over something trong tiếng Việt
Look over something

Look over something (Phrase)
I will look over the social media trends this week.
Tôi sẽ xem qua các xu hướng truyền thông xã hội tuần này.
They did not look over the community guidelines carefully.
Họ đã không xem qua các hướng dẫn cộng đồng một cách cẩn thận.
Did you look over the survey results for our social project?
Bạn đã xem qua kết quả khảo sát cho dự án xã hội của chúng ta chưa?
Cụm từ "look over something" trong tiếng Anh mang nghĩa là xem xét, kiểm tra hoặc rà soát một cái gì đó một cách khái quát hoặc sơ bộ. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có xu hướng dùng từ "review" trong bối cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "go over" hoặc "check".
Cụm từ "look over" bắt nguồn từ động từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lōcian", có nghĩa là "nhìn, quan sát", kết hợp với giới từ "over", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ofer", mang ý nghĩa "ở trên, qua". Từ thế kỷ 16, "look over" đã được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra, kiểm soát một cách toàn diện một vật hay vấn đề nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc xem xét thông tin nhằm đưa ra quyết định.
Cụm từ "look over something" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để chỉ hành động xem xét hoặc kiểm tra những thông tin một cách tỉ mỉ. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được áp dụng khi thảo luận về việc rà soát tài liệu hoặc đánh giá một ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong môi trường học tập và công việc, khi cần xem xét báo cáo, tài liệu hoặc dự án trước khi đưa ra quyết định.