Bản dịch của từ Look round trong tiếng Việt
Look round

Look round (Phrase)
She looked round the classroom to find her friend.
Cô ấy nhìn xung quanh lớp học để tìm bạn.
He didn't look round during the entire presentation.
Anh ấy không nhìn xung quanh suốt bài thuyết trình.
Did you look round the room before starting your speech?
Bạn đã nhìn xung quanh phòng trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình chưa?
She likes to look round the neighborhood before moving to a new place.
Cô ấy thích khám phá khu vực trước khi chuyển đến nơi mới.
He never looks round when speaking, always maintaining eye contact.
Anh ấy không bao giờ nhìn xung quanh khi nói, luôn duy trì ánh mắt.
Do you often look round the city for inspiration for your writing?
Bạn thường xem xét thành phố để tìm cảm hứng cho viết của bạn không?
Thận trọng hoặc cảnh giác về môi trường xung quanh của một người.
To be cautious or vigilant about ones surroundings.
I always look round before sharing personal information online.
Tôi luôn nhìn xung quanh trước khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
She never looks round when walking alone at night.
Cô ấy không bao giờ nhìn xung quanh khi đi bộ một mình vào ban đêm.
Do you look round before entering unfamiliar neighborhoods?
Bạn có nhìn xung quanh trước khi vào khu phố không quen biết không?
Cụm từ "look round" có nghĩa là quan sát một cách tỉ mỉ hoặc xem xét xung quanh một không gian nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được viết là "look around" và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khám phá một địa điểm hoặc tìm kiếm thông tin. Ngược lại, "look round" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh nhưng vẫn được công nhận, đặc biệt trong các văn cảnh trang trọng hơn. Các cách phát âm của hai cụm từ này cũng gần như giống nhau, nhưng tần suất sử dụng có sự khác biệt nhất định giữa hai vùng.
Cụm từ "look round" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "look" có nguồn gốc từ động từ "lucan", mang nghĩa "nhìn" hoặc "quan sát", bắt nguồn từ tiếng Latinh "lucere" có nghĩa là "tỏa sáng" hay "hiện rõ". Từ "round" lại xuất phát từ tiếng Latinh "rotundus", nghĩa là "tròn". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh hành động quan sát xung quanh một cách tỉ mỉ, giúp cụm từ biểu đạt ý nghĩa hiện tại là việc xem xét kỹ lưỡng môi trường hoặc tình huống xung quanh.
Cụm từ "look round" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường được yêu cầu mô tả hoạt động hoặc không gian. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "look round" thường được dùng để chỉ hành động quan sát hoặc kiểm tra một địa điểm cụ thể, như khi khám phá một không gian mới hoặc tham quan. Cấu trúc này cũng xuất hiện trong các bài luận liên quan đến du lịch, văn hóa và trải nghiệm cá nhân, thể hiện sự tò mò và tìm tòi.