Bản dịch của từ Look square in the eye trong tiếng Việt
Look square in the eye

Look square in the eye (Idiom)
During the interview, she looked the interviewer square in the eye.
Trong cuộc phỏng vấn, cô ấy nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn.
In a negotiation, it's important to look your opponent square in the eye.
Trong một cuộc đàm phán, quan trọng là nhìn thẳng vào mắt đối thủ của bạn.
He looked the judge square in the eye to show his honesty.
Anh ấy nhìn thẳng vào mắt thẩm phán để chứng tỏ sự trung thực của mình.
Cách diễn đạt "look square in the eye" có nghĩa là nhìn thẳng vào mắt ai đó, thể hiện sự tự tin và thành thật trong giao tiếp. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự thuyết phục hoặc đối diện với sự thật. Điển hình trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách dùng chung và ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, nhấn mạnh giọng điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Cụm từ "look square in the eye" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là nhìn thẳng vào mắt ai đó, thể hiện sự tự tin và trung thực. Cụm từ này có nguồn gốc từ văn hóa Mỹ, diễn tả hành động giao tiếp trực tiếp, không né tránh. Sự kết hợp giữa "look" (nhìn) và "square" (thẳng) phản ánh tính cương quyết trong giao tiếp, gợi nhắc đến sự rõ ràng và minh bạch trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Cụm từ "look square in the eye" thường được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn đạt sự tự tin hoặc thẳng thắn khi đối diện với một tình huống khó khăn hay một người nào đó. Thông thường, cụm từ này được dùng trong văn phong không chính thức hoặc trong giao tiếp hằng ngày nhằm nhấn mạnh sự trung thực và quyết tâm trong cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp