Bản dịch của từ Look square in the eye trong tiếng Việt

Look square in the eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look square in the eye (Idiom)

01

Nhìn thẳng vào ai đó một cách táo bạo và tự tin.

To look directly at someone in a bold and confident way.

Ví dụ

During the interview, she looked the interviewer square in the eye.

Trong cuộc phỏng vấn, cô ấy nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn.

In a negotiation, it's important to look your opponent square in the eye.

Trong một cuộc đàm phán, quan trọng là nhìn thẳng vào mắt đối thủ của bạn.

He looked the judge square in the eye to show his honesty.

Anh ấy nhìn thẳng vào mắt thẩm phán để chứng tỏ sự trung thực của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look square in the eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look square in the eye

Không có idiom phù hợp