Bản dịch của từ Look the other way trong tiếng Việt

Look the other way

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look the other way (Idiom)

01

Cố tình bỏ qua điều gì đó mà bạn biết là sai.

To deliberately ignore something that you know is wrong.

Ví dụ

Many leaders look the other way on social injustice issues like poverty.

Nhiều nhà lãnh đạo làm ngơ trước các vấn đề bất công xã hội như nghèo đói.

They do not look the other way when children are mistreated.

Họ không làm ngơ khi trẻ em bị đối xử tệ bạc.

Why do politicians look the other way about climate change effects?

Tại sao các chính trị gia lại làm ngơ về tác động của biến đổi khí hậu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look the other way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look the other way

Không có idiom phù hợp