Bản dịch của từ Look the other way trong tiếng Việt
Look the other way

Look the other way (Idiom)
Cố tình bỏ qua điều gì đó mà bạn biết là sai.
To deliberately ignore something that you know is wrong.
Many leaders look the other way on social injustice issues like poverty.
Nhiều nhà lãnh đạo làm ngơ trước các vấn đề bất công xã hội như nghèo đói.
They do not look the other way when children are mistreated.
Họ không làm ngơ khi trẻ em bị đối xử tệ bạc.
Why do politicians look the other way about climate change effects?
Tại sao các chính trị gia lại làm ngơ về tác động của biến đổi khí hậu?
Cụm từ "look the other way" được sử dụng để chỉ hành động phớt lờ, không chú ý hoặc từ chối xem xét một hành động hoặc tình huống tiêu cực. Thông thường, cụm từ này phản ánh sự chấp nhận ngầm đối với hành vi hoặc sự việc không đúng mực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này đều tương đồng, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ dựa trên văn hóa của người nói.
Cụm từ "look the other way" có nguồn gốc từ sự kết hợp của động từ "look" (nhìn) và cụm từ "the other way" (hướng khác). "Look" bắt nguồn từ tiếng Old English "locian", có nghĩa là nhìn hoặc xem. Câu này ám chỉ hành động không chú ý hoặc làm ngơ trước một điều gì đó. Lịch sử phát triển của cụm từ cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, diễn tả thái độ bỏ qua hoặc không can thiệp vào một hành vi sai trái hoặc không đúng.
Cụm từ "look the other way" chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking của IELTS, với tần suất thấp do tính chất ngữ cảnh nhẹ nhàng. Trong phần Writing và Reading, cụm từ này ít phổ biến hơn, không thường xuyên nằm trong các đoạn văn học thuật. Trong thực tiễn, nó thường được sử dụng để miêu tả hành động phớt lờ một vấn đề hoặc tình huống gây tranh cãi, thường liên quan đến đạo đức hoặc các quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp