Bản dịch của từ Look through trong tiếng Việt
Look through

Look through (Phrase)
She looked through the newspaper for job listings.
Cô ấy nhìn qua báo để tìm danh sách công việc.
He didn't look through the document thoroughly before signing it.
Anh ấy không nhìn qua tài liệu kỹ trước khi ký.
Did you look through the survey results before the presentation?
Bạn đã nhìn qua kết quả khảo sát trước buổi thuyết trình chưa?
Cụm động từ "look through" có nghĩa là xem qua, rà soát hoặc tìm kiếm thông tin trong một tài liệu, danh sách hay bộ sưu tập nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "look through" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, một số người bản ngữ có thể ngắn gọn hoặc sử dụng từ đồng nghĩa trong các tình huống khác nhau.
Từ "look through" xuất phát từ động từ "look" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "locian", nghĩa là "nhìn, quan sát". Phần "through" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þurh", có nghĩa là "đi qua, xuyên qua". Kết hợp lại, "look through" mang nghĩa nhìn vào hoặc xem xét một cách cẩn thận điều gì đó. Thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như kiểm tra tài liệu, sách báo, nhằm chỉ hành động xem xét một cách tập trung.
Cụm từ "look through" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "look through" thường xuất hiện khi thảo luận về việc rà soát thông tin hoặc tài liệu. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này được dùng để chỉ hành động kiểm tra kỹ lưỡng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như khi tìm kiếm thông tin trong sách báo hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp