Bản dịch của từ Looker-on trong tiếng Việt

Looker-on

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Looker-on (Noun)

lʊkəɹˈɑn
lʊkəɹˈɑn
01

Một khán giả hoặc người quan sát, đặc biệt là một sự kiện hoặc cảnh.

A spectator or observer especially of an event or scene.

Ví dụ

The looker-on watched the debate silently.

Người xem nhìn theo cuộc tranh luận một cách im lặng.

She was not just a looker-on but an active participant.

Cô không chỉ là người xem mà còn là một người tham gia tích cực.

Was the looker-on impressed by the performance?

Người xem có ấn tượng với buổi biểu diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/looker-on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Looker-on

Không có idiom phù hợp