Bản dịch của từ Looker-on trong tiếng Việt
Looker-on

Looker-on (Noun)
Một khán giả hoặc người quan sát, đặc biệt là một sự kiện hoặc cảnh.
A spectator or observer especially of an event or scene.
The looker-on watched the debate silently.
Người xem nhìn theo cuộc tranh luận một cách im lặng.
She was not just a looker-on but an active participant.
Cô không chỉ là người xem mà còn là một người tham gia tích cực.
Was the looker-on impressed by the performance?
Người xem có ấn tượng với buổi biểu diễn không?
Họ từ
"Looker-on" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người quan sát một sự kiện, tình huống mà không tham gia vào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi quan sát mà không gây rối. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Hình thức phát âm và cách viết cũng giống nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, thuật ngữ này ít phổ biến và có thể được thay thế bằng các từ khác như "bystander".
Từ "looker-on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "look" (nhìn) và giới từ "on". Phần tiền tố "looker" ám chỉ một người quan sát, trong khi "on" thể hiện trạng thái tham gia một cách thụ động. Ngữ nghĩa của "looker-on" đã xuất hiện từ thế kỷ 15 để chỉ người đứng ngoài quan sát một hoạt động hoặc sự kiện mà không tham gia vào đó. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần quan sát không can thiệp, phản ánh bản chất của từ gốc.
Từ "looker-on" tương đối hiếm gặp trong bối cảnh của bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến sự quan sát và đánh giá sự kiện mà không tham gia trực tiếp. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về những người chứng kiến một sự kiện mà không can thiệp, như trong thể thao hoặc các buổi biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp