Bản dịch của từ Looking on the bright side trong tiếng Việt
Looking on the bright side

Looking on the bright side (Phrase)
Vẫn hy vọng và lạc quan trong hoàn cảnh khó khăn.
Remaining hopeful and optimistic in a difficult situation.
She always looks on the bright side, even during tough times.
Cô ấy luôn nhìn nhận vấn đề một cách lạc quan, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.
He never looks on the bright side and often focuses on negatives.
Anh ấy không bao giờ nhìn nhận vấn đề một cách lạc quan và thường tập trung vào những điều tiêu cực.
Do you think looking on the bright side can improve your mood?
Bạn có nghĩ rằng nhìn nhận vấn đề một cách lạc quan có thể cải thiện tâm trạng của bạn không?
"Cụm từ 'looking on the bright side' được sử dụng để chỉ việc có cái nhìn lạc quan về một tình huống, bất chấp những khó khăn hay thách thức. Nó gợi ý rằng người ta nên tập trung vào những điều tích cực thay vì tiêu cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh anh và tiếng Anh mỹ, cả về cách phát âm, viết và ý nghĩa, và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thân mật".
Câu thành ngữ "looking on the bright side" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19. Cụm từ này phản ánh triết lý lạc quan, khuyến khích con người chú ý đến những khía cạnh tích cực trong tình huống khó khăn. "Bright side" xuất phát từ từ "bright" có nguồn gốc từ tiếng Old English "beorht", mang ý nghĩa là tươi sáng, chiếu sáng. Sự kết hợp này thể hiện tinh thần lạc quan, nhấn mạnh vào giá trị của việc tìm kiếm ánh sáng ngay cả trong những thử thách.
Cụm từ "looking on the bright side" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và các văn bản hướng dẫn tâm lý tích cực, nhưng có tần suất thấp hơn trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kinh nghiệm sống hoặc quan điểm tích cực. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề như tự chăm sóc sức khỏe tâm thần hoặc ứng phó với căng thẳng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống khuyến khích tư duy lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
