Bản dịch của từ Looking to your laurels trong tiếng Việt
Looking to your laurels
Looking to your laurels (Phrase)
Many students are looking to their laurels instead of studying hard.
Nhiều sinh viên đang dựa vào thành tích quá khứ thay vì học tập.
She is not looking to her laurels; she keeps improving her skills.
Cô ấy không dựa vào thành tích quá khứ; cô ấy liên tục cải thiện kỹ năng.
Are you looking to your laurels in your social projects?
Bạn có đang dựa vào thành tích quá khứ trong các dự án xã hội không?
Many organizations are looking to their laurels after past achievements.
Nhiều tổ chức đang tự mãn sau những thành tựu trong quá khứ.
They are not looking to their laurels; they want to improve.
Họ không tự mãn; họ muốn cải thiện.
Are you looking to your laurels instead of seeking new opportunities?
Bạn có đang tự mãn thay vì tìm kiếm cơ hội mới không?
Thỏa mãn và không tiếp tục cải thiện hoặc làm việc chăm chỉ.
To be complacent and not continue to improve or work hard.
Many believe society is looking to its laurels instead of progressing.
Nhiều người tin rằng xã hội đang tự mãn thay vì phát triển.
We should not be looking to our laurels after last year's achievements.
Chúng ta không nên tự mãn sau những thành tựu của năm ngoái.
Is our community looking to its laurels in social development?
Cộng đồng của chúng ta có đang tự mãn trong phát triển xã hội không?
Cụm từ "looking to your laurels" có nghĩa là có phần tự mãn hoặc ngủ quên trên những thành công đã đạt được, thay vì tiếp tục nỗ lực phấn đấu. Xuất phát từ hình ảnh những vòng hoa laurel được tặng cho người chiến thắng trong các cuộc thi ở Hy Lạp cổ đại, cụm này thường chỉ sự lơ là hoặc thiếu cảnh giác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.