Bản dịch của từ Loop trong tiếng Việt

Loop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loop(Noun)

lˈuːp
ˈɫup
01

Một chuỗi hoặc quy trình cấu trúc được lặp đi lặp lại.

A structure series or process that is repeated

Ví dụ
02

Một hình dạng tạo ra bởi một đường cong uốn quanh rồi tự cắt qua chính nó.

A shape produced by a curve that bends around and crosses itself

Ví dụ
03

Một chuỗi sự kiện hoặc hành động liên tục

A continuous series of events or actions

Ví dụ

Loop(Verb)

lˈuːp
ˈɫup
01

Một hình dạng được tạo ra bởi một đường cong uốn cong và cắt ngang qua chính nó.

To form or move in a loop

Ví dụ
02

Một chuỗi cấu trúc hoặc quy trình được lặp lại

To go back to a previous point in a sequence

Ví dụ
03

Một chuỗi các sự kiện hoặc hành động liên tục

To make something repeat

Ví dụ