Bản dịch của từ Looped trong tiếng Việt
Looped

Looped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vòng lặp.
Simple past and past participle of loop.
They looped the video for the social media campaign last week.
Họ đã phát video cho chiến dịch truyền thông xã hội tuần trước.
She did not loop the audio in the presentation yesterday.
Cô ấy đã không phát âm thanh trong buổi thuyết trình hôm qua.
Did they loop the images for the charity event last month?
Họ đã phát hình ảnh cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Dạng động từ của Looped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looping |
Họ từ
Từ "looped" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "loop", có nghĩa là tạo thành vòng tròn hoặc đi vòng quanh. Trong ngữ cảnh công nghệ, "looped" thường chỉ trạng thái của một mạch hoặc quy trình diễn ra liên tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "looped" được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số âm tiết. "Loop" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như lập trình máy tính, âm nhạc và điện ảnh.
Từ "looped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loop", xuất phát từ tiếng Hà Lan "loop", nghĩa là vòng, cuộn. Nguyên gốc này liên quan đến hình dáng của vòng tròn hoặc sự bện nối, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả công nghệ thông tin và âm nhạc. Sự chuyển nghĩa từ hình ảnh vật lý sang các khái niệm trừu tượng, như tổ chức hoặc lặp lại, làm nổi bật tính chất liên kết và tương tác trong cấu trúc hiện đại.
Từ "looped" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các khái niệm về lập trình máy tính, âm nhạc, hoặc các phân đoạn video, nơi một đoạn được lặp lại nhiều lần. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý điều chỉnh hành vi, nhấn mạnh vào việc lặp lại hành động hoặc tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp