Bản dịch của từ Loosing trong tiếng Việt
Loosing
Loosing (Verb)
Phân từ hiện tại của mất.
Present participle of lose.
She is loosing weight by following a healthy diet plan.
Cô ấy đang giảm cân bằng cách tuân thủ kế hoạch ăn uống lành mạnh.
The community is loosing interest in traditional customs and practices.
Cộng đồng đang mất đi sự quan tâm đối với phong tục và tập quán truyền thống.
The younger generation is loosing touch with local cultural heritage.
Thế hệ trẻ đang mất liên lạc với di sản văn hóa địa phương.
Loosing (Adjective)
The pandemic has led to loosing job opportunities for many.
Đại dịch đã dẫn đến mất cơ hội việc làm cho nhiều người.
The economic crisis resulted in loosing financial stability in households.
Khủng hoảng kinh tế dẫn đến mất ổn định tài chính trong các hộ gia đình.
The natural disaster caused loosing homes for thousands of families.
Thảm họa tự nhiên gây mất nhà cho hàng ngàn gia đình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Loosing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'loosing' là dạng hiện tại phân từ của động từ 'loose', có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn chặt chẽ hoặc không còn bị ràng buộc. Tuy nhiên, 'loosing' thường bị nhầm lẫn với 'losing' trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là mất đi hoặc không còn nữa. Trong khi 'loosing' chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải phóng, 'losing' thường dùng trong các tình huống nói về sự mất mát."
Từ "loosing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "losian," mang ý nghĩa "làm lỏng" hoặc "tháo tự do." Xuất phát từ gốc Latin "lassare," có nghĩa là "thả ra," từ này đã trải qua sự biến đổi về ngữ nghĩa qua thời gian. Hiện tại, "loosing" trên thực tế nổi bật trong ngữ cảnh chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên lỏng lẻo hoặc không còn bị giữ chặt, phản ánh tính chất của sự thay đổi trạng thái.
Từ "loosing" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do sự nhầm lẫn với từ "losing," có nghĩa là thua cuộc. Trong các ngữ cảnh khác, "loosing" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc pháp lý, diễn tả hành động làm nới lỏng, giải phóng một đối tượng nào đó. Tần suất sử dụng "loosing" trong văn viết học thuật thấp hơn nhiều so với các từ tương đương khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp