Bản dịch của từ Loping trong tiếng Việt

Loping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loping (Verb)

lˈoʊpɨŋ
lˈoʊpɨŋ
01

Chạy hoặc di chuyển với một sải chân dài.

Run or move with a long bounding stride.

Ví dụ

The children were loping happily through the park on Saturday.

Những đứa trẻ đang chạy nhảy vui vẻ trong công viên vào thứ Bảy.

They are not loping quickly during the community race next month.

Họ không chạy nhanh trong cuộc đua cộng đồng vào tháng tới.

Are the students loping around the school during lunch breaks?

Có phải các sinh viên đang chạy nhảy quanh trường trong giờ nghỉ trưa không?

Dạng động từ của Loping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lope

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Loped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Loped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lopes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Loping

Loping (Noun)

lˈoʊpɨŋ
lˈoʊpɨŋ
01

Một bước tiến dài.

A long bounding stride.

Ví dụ

The dog was loping happily through the park yesterday.

Con chó đã chạy nhảy vui vẻ trong công viên hôm qua.

People are not loping around the city during the lockdown.

Mọi người không chạy nhảy quanh thành phố trong thời gian phong tỏa.

Is the athlete loping gracefully during the marathon this weekend?

Vận động viên có đang chạy nhảy duyên dáng trong cuộc thi marathon cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loping

Không có idiom phù hợp