Bản dịch của từ Loquaciously trong tiếng Việt

Loquaciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loquaciously (Adverb)

loʊkwˈeɪʃəsli
loʊkwˈeɪʃəsli
01

Nói nhiều theo cách dễ chịu hoặc thú vị.

Talking a lot in a way that is pleasant or interesting.

Ví dụ

She spoke loquaciously at the party, captivating everyone's attention.

Cô ấy nói chuyện rất nhiều tại bữa tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.

He did not loquaciously share his opinions during the group discussion.

Anh ấy không nói nhiều về ý kiến của mình trong buổi thảo luận nhóm.

Did she loquaciously explain her ideas at the conference yesterday?

Cô ấy đã giải thích ý tưởng của mình một cách lưu loát tại hội nghị hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loquaciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loquaciously

Không có idiom phù hợp