Bản dịch của từ Loquaciously trong tiếng Việt
Loquaciously

Loquaciously (Adverb)
Nói nhiều theo cách dễ chịu hoặc thú vị.
Talking a lot in a way that is pleasant or interesting.
She spoke loquaciously at the party, captivating everyone's attention.
Cô ấy nói chuyện rất nhiều tại bữa tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.
He did not loquaciously share his opinions during the group discussion.
Anh ấy không nói nhiều về ý kiến của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Did she loquaciously explain her ideas at the conference yesterday?
Cô ấy đã giải thích ý tưởng của mình một cách lưu loát tại hội nghị hôm qua chưa?
Họ từ
"Loquaciously" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "loquacious", mang ý nghĩa miêu tả sự nói nhiều, hào hứng và hay trò chuyện. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được dùng để chỉ người có xu hướng nói dài dòng và có thể lý giải cho việc thiếu sự tập trung vào chủ đề chính. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ hay Anh-Anh về phát âm và nghĩa, nhưng cách dùng có thể thay đổi trong từng vùng miền.
Từ "loquaciously" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "loqui", có nghĩa là "nói". Tính từ "loquacious" phát sinh từ "loquax", có nghĩa là "nói nhiều", từ đó hình thành trạng từ "loquaciously". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những người có xu hướng giao tiếp một cách dồi dào và phong phú. Hiện tại, "loquaciously" được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện lưu loát, thường nhấn mạnh đặc điểm không ngừng của lời nói.
Từ "loquaciously" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những người nói nhiều hoặc diễn đạt một cách dài dòng trong văn viết hoặc giao tiếp thông thường. Tình huống sử dụng điển hình là trong các cuộc thảo luận hoặc khi phân tích phong cách nói của một cá nhân.