Bản dịch của từ Lose interest in trong tiếng Việt
Lose interest in
Lose interest in (Idiom)
She began to lose interest in social media after the argument.
Cô ấy bắt đầu mất hứng thú với mạng xã hội sau cuộc tranh cãi.
He never loses interest in discussing social issues with his friends.
Anh ấy không bao giờ mất hứng thú trong việc thảo luận vấn đề xã hội với bạn bè.
Did you lose interest in the social event due to the rain?
Bạn có mất hứng thú trong sự kiện xã hội do mưa không?
She lost interest in social media after a bad experience online.
Cô ấy mất hứng thú với mạng xã hội sau một trải nghiệm xấu trực tuyến.
He didn't lose interest in social activities despite feeling tired.
Anh ấy không mất hứng thú với các hoạt động xã hội mặc dù cảm thấy mệt mỏi.
She lost interest in social media after the cyberbullying incident.
Cô ấy mất hứng thú với truyền thông xã hội sau vụ việc bắt nạt trực tuyến.
He never loses interest in discussing social issues with his friends.
Anh ấy không bao giờ mất hứng thú trong việc thảo luận về vấn đề xã hội với bạn bè.
Did you lose interest in the social event due to the rain?
Bạn đã mất hứng thú trong sự kiện xã hội vì mưa à?
She lost interest in the boring lecture.
Cô ấy mất hứng thú với bài giảng nhạt nhẽo.
He never loses interest in current events.
Anh ấy không bao giờ mất hứng thú với sự kiện hiện tại.
She lost interest in social media after deleting her accounts.
Cô ấy mất hứng thú với truyền thông xã hội sau khi xóa tài khoản của mình.
He never lost interest in social activities and always stayed engaged.
Anh ấy không bao giờ mất hứng thú với các hoạt động xã hội và luôn tham gia.
Did you lose interest in social events due to recent experiences?
Bạn đã mất hứng thú với các sự kiện xã hội do những trải nghiệm gần đây chưa?
She lost interest in social media after deleting her accounts.
Cô ấy mất hứng thú với mạng xã hội sau khi xóa tài khoản của mình.
He didn't lose interest in social activities despite feeling tired.
Anh ấy không mất hứng thú với các hoạt động xã hội mặc dù cảm thấy mệt mỏi.
Cụm từ "lose interest in" để chỉ việc mất đi sự quan tâm hoặc hứng thú đối với một đối tượng, hoạt động hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, mô tả sự giảm sút động lực hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "lose interest in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "lose" xuất phát từ tiếng Đức cổ "losan", có nghĩa là để đến mất mát, trong khi "interest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interesse", nghĩa là có sự liên quan hoặc tham gia. Từ này ban đầu chỉ đề cập đến sự tham gia của một cá nhân vào một vấn đề nào đó. Theo thời gian, nghĩa của cụm này đã chuyển sang chỉ sự giảm sút hoặc mất đi sự quan tâm đối với một chủ đề hay hoạt động, phản ánh một trạng thái cảm xúc mà con người trải qua.
Cụm từ "lose interest in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn chương và các bài viết phê bình, liên quan đến chủ đề như sở thích, đam mê hoặc sự phát triển cá nhân. Sự thay đổi trong quan tâm có thể phản ánh những thay đổi trong trải nghiệm hay môi trường sống của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp