Bản dịch của từ Lose life trong tiếng Việt

Lose life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose life (Idiom)

01

Chết.

To die.

Ví dụ

Many people lose their lives in car accidents every year.

Nhiều người mất mạng trong các vụ tai nạn xe hơi mỗi năm.

They do not want to lose their lives to violence.

Họ không muốn mất mạng vì bạo lực.

How many lives did the earthquake cause to lose?

Động đất đã làm mất bao nhiêu mạng sống?

02

Ngừng sống.

To stop living.

Ví dụ

Many people lose life due to poverty in developing countries.

Nhiều người mất mạng do nghèo đói ở các nước đang phát triển.

They do not lose life during the recent social crisis in 2023.

Họ không mất mạng trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây vào năm 2023.

Why do so many lose life in violent protests?

Tại sao nhiều người lại mất mạng trong các cuộc biểu tình bạo lực?

03

Trải nghiệm cái chết.

To experience death.

Ví dụ

Many people lose their lives in traffic accidents every year.

Nhiều người mất mạng trong các vụ tai nạn giao thông mỗi năm.

Not everyone loses their life during natural disasters like hurricanes.

Không phải ai cũng mất mạng trong các thảm họa thiên nhiên như bão.

Do you think people lose their lives due to social inequality?

Bạn có nghĩ rằng mọi người mất mạng do bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose life

Không có idiom phù hợp