Bản dịch của từ Lose life trong tiếng Việt
Lose life

Lose life (Idiom)
Chết.
To die.
Many people lose their lives in car accidents every year.
Nhiều người mất mạng trong các vụ tai nạn xe hơi mỗi năm.
They do not want to lose their lives to violence.
Họ không muốn mất mạng vì bạo lực.
How many lives did the earthquake cause to lose?
Động đất đã làm mất bao nhiêu mạng sống?
Many people lose life due to poverty in developing countries.
Nhiều người mất mạng do nghèo đói ở các nước đang phát triển.
They do not lose life during the recent social crisis in 2023.
Họ không mất mạng trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây vào năm 2023.
Why do so many lose life in violent protests?
Tại sao nhiều người lại mất mạng trong các cuộc biểu tình bạo lực?
Trải nghiệm cái chết.
To experience death.
Many people lose their lives in traffic accidents every year.
Nhiều người mất mạng trong các vụ tai nạn giao thông mỗi năm.
Not everyone loses their life during natural disasters like hurricanes.
Không phải ai cũng mất mạng trong các thảm họa thiên nhiên như bão.
Do you think people lose their lives due to social inequality?
Bạn có nghĩ rằng mọi người mất mạng do bất bình đẳng xã hội không?
Cụm từ "lose life" thường được sử dụng để chỉ hành động mất mạng hoặc trải nghiệm cái chết, có thể do tai nạn, bệnh tật hoặc các nguyên nhân khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về phát âm và cách viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh văn bản tin tức và văn học, thể hiện sự tôn trọng và cảm thương đối với nạn nhân. Sự sử dụng của cụm từ này cũng có thể mang tính chất hình thức hơn trong các tài liệu chính thức.
Cụm từ "lose life" xuất phát từ động từ "lose", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lūdere", mang nghĩa là “chơi” hay “mất”. Nguồn gốc này gắn liền với việc “thua” trong các trò chơi, ngụ ý rằng điều gì đó quý giá đã bị mất đi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lose life" chỉ trạng thái mất mát tính mạng, phản ánh sự nghiêm trọng và tàn khốc của cuộc sống, nhấn mạnh điều quý giá và dễ tổn thương của sự tồn tại con người.
Cụm từ "lose life" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi các thí sinh phải thảo luận về các chủ đề như an toàn, tai nạn hoặc các vấn đề xã hội. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp so với các từ vựng khác liên quan đến cuộc sống và cái chết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu y tế hoặc nghiên cứu về các tai nạn, thiên tai và chiến tranh, nhằm nhấn mạnh sự mất mát nghiêm trọng về tính mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp