Bản dịch của từ Lose one's composure trong tiếng Việt

Lose one's composure

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose one's composure (Idiom)

01

Trở nên không thể kiểm soát được cảm xúc của mình và làm điều gì đó bất ngờ hoặc đáng xấu hổ.

To become unable to control your emotions and to do something unexpected or embarrassing.

Ví dụ

During the debate, Sarah lost her composure and shouted at John.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã mất bình tĩnh và la hét vào John.

Mark did not lose his composure during the stressful interview.

Mark không mất bình tĩnh trong cuộc phỏng vấn căng thẳng.

Did you see Maria lose her composure at the party last night?

Bạn có thấy Maria mất bình tĩnh tại bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose one's composure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose one's composure

Không có idiom phù hợp