Bản dịch của từ Lose one's composure trong tiếng Việt
Lose one's composure

Lose one's composure (Idiom)
Trở nên không thể kiểm soát được cảm xúc của mình và làm điều gì đó bất ngờ hoặc đáng xấu hổ.
To become unable to control your emotions and to do something unexpected or embarrassing.
During the debate, Sarah lost her composure and shouted at John.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã mất bình tĩnh và la hét vào John.
Mark did not lose his composure during the stressful interview.
Mark không mất bình tĩnh trong cuộc phỏng vấn căng thẳng.
Did you see Maria lose her composure at the party last night?
Bạn có thấy Maria mất bình tĩnh tại bữa tiệc tối qua không?
Cụm từ "lose one's composure" diễn tả trạng thái mất bình tĩnh hoặc sự tự chủ của bản thân trong một tình huống căng thẳng hoặc áp lực. Khi một người "lose their composure", họ có thể trở nên không kiềm chế, xúc động hoặc phản ứng thái quá. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức nói lẫn viết, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm ở một số vùng. Sử dụng của cụm từ này phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc và hành vi con người.
Cụm từ "lose one's composure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "componere", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "kết hợp". Trong tiếng Pháp trung cổ, từ "composure" được dùng để chỉ đến trạng thái cân bằng và điềm tĩnh. Qua thời gian, cụm từ này được sử dụng để mô tả việc mất đi sự bình tĩnh hoặc kiểm soát cảm xúc. Ngày nay, cụm từ này thể hiện sự không ổn định tâm lý, phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái tinh thần và khả năng duy trì sự kiểm soát.
Cụm từ "lose one's composure" không phải là một cụm từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và giao tiếp xã hội, diễn tả trạng thái mất kiểm soát cảm xúc trong tình huống căng thẳng. Thường gặp trong các cuộc phỏng vấn, thuyết trình hoặc khi giải quyết xung đột, cụm này giúp mô tả ảnh hưởng của áp lực đến sự thể hiện của cá nhân.