Bản dịch của từ Lose steam trong tiếng Việt
Lose steam

Lose steam (Phrase)
Many community programs lose steam without proper funding and support.
Nhiều chương trình cộng đồng mất sức mạnh nếu không có tài trợ và hỗ trợ.
Social movements do not lose steam when people stay engaged and informed.
Các phong trào xã hội không mất sức mạnh khi mọi người tham gia và thông tin.
Why do some social initiatives lose steam after initial excitement?
Tại sao một số sáng kiến xã hội lại mất sức mạnh sau sự hào hứng ban đầu?
Lose steam (Idiom)
Để mất động lực hoặc sự nhiệt tình.
To lose momentum or enthusiasm.
Many social movements lose steam after initial excitement fades away.
Nhiều phong trào xã hội mất động lực sau khi sự hào hứng ban đầu phai nhạt.
The campaign did not lose steam, but gained more support.
Chiến dịch không mất động lực mà còn nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.
Why do some social initiatives lose steam quickly?
Tại sao một số sáng kiến xã hội lại mất động lực nhanh chóng?
Cụm từ "lose steam" trong tiếng Anh mang nghĩa là trở nên kém năng lượng, hăng hái hoặc động lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự suy giảm trong hiệu suất hoặc tiến trình. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường xuất hiện trong các hội thoại hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc báo chí.
Cụm từ "lose steam" có nguồn gốc từ việc sử dụng hơi nước trong máy móc, nơi hơi nước là nguồn năng lượng quan trọng. Từ tiếng Anh "steam" bắt nguồn từ tiếng Latinh "steam" có nghĩa là hơi nước hoặc khí. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ việc mất đi sức mạnh hoặc năng lượng trong quá trình hoạt động. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự suy yếu hoặc giảm hứng thú trong một hoạt động hoặc kế hoạch nào đó.
Cụm từ "lose steam" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự giảm sút năng lượng, động lực hoặc hiệu quả, và xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi mô tả sự suy giảm trong quá trình hoặc tình huống. Ngoài ra, cụm này cũng thường gặp trong các bài báo, văn bản học thuật và cuộc hội thoại hàng ngày, liên quan đến các chủ đề như quản lý dự án, thể thao, hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp