Bản dịch của từ Lose steam trong tiếng Việt

Lose steam

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose steam (Phrase)

lˈuz stˈim
lˈuz stˈim
01

Dần dần mất đi quyền lực hoặc sức mạnh.

To gradually lose power or strength.

Ví dụ

Many community programs lose steam without proper funding and support.

Nhiều chương trình cộng đồng mất sức mạnh nếu không có tài trợ và hỗ trợ.

Social movements do not lose steam when people stay engaged and informed.

Các phong trào xã hội không mất sức mạnh khi mọi người tham gia và thông tin.

Why do some social initiatives lose steam after initial excitement?

Tại sao một số sáng kiến xã hội lại mất sức mạnh sau sự hào hứng ban đầu?

Lose steam (Idiom)

01

Để mất động lực hoặc sự nhiệt tình.

To lose momentum or enthusiasm.

Ví dụ

Many social movements lose steam after initial excitement fades away.

Nhiều phong trào xã hội mất động lực sau khi sự hào hứng ban đầu phai nhạt.

The campaign did not lose steam, but gained more support.

Chiến dịch không mất động lực mà còn nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.

Why do some social initiatives lose steam quickly?

Tại sao một số sáng kiến xã hội lại mất động lực nhanh chóng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose steam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose steam

Không có idiom phù hợp