Bản dịch của từ Losh trong tiếng Việt
Losh
Interjection
Losh (Interjection)
lˈɑʃ
lˈɑʃ
01
(scotland) diễn tả sự ngạc nhiên, ngạc nhiên, v.v.
Ví dụ
Losh! Did you hear about Jamie's promotion at work?
Losh! Bạn có nghe về việc thăng chức của Jamie ở công ty không?
Losh, that's incredible news about the community fundraiser reaching its goal!
Losh, đó là tin tuyệt vời về việc quỹ từ thiện cộng đồng đạt được mục tiêu!
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Losh
Không có idiom phù hợp