Bản dịch của từ Loss occurrence trong tiếng Việt

Loss occurrence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss occurrence(Noun)

lˈɔs ˈəkɝəns
lˈɔs ˈəkɝəns
01

Một trường hợp mất mát một cái gì đó.

An instance of losing something.

Ví dụ
02

Trạng thái bị tước đoạt hoặc đã mất một cái gì đó.

The state of being deprived of or of having lost something.

Ví dụ
03

Một tình huống trong đó một cái gì đó bị mất.

A situation in which something is lost.

Ví dụ