Bản dịch của từ Loss trong tiếng Việt
Loss

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "loss" là danh từ chỉ sự mất mát hoặc thiệt hại, thường đề cập đến việc không còn sở hữu một cái gì đó, có thể là tài sản, cơ hội hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh, "loss" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính, "loss" thường được dùng để chỉ sự thua lỗ trong kinh doanh hay đầu tư.
Từ "loss" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "los", có nghĩa là "thua, mất mát", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "lucta" (đấu tranh). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tổn thất trong chiến tranh hoặc thiệt hại tài sản. Ngày nay, "loss" được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự mất mát về vật chất, tình cảm hay tinh thần, phản ánh những biến cố tiêu cực trong cuộc sống con người.
Từ "loss" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói khi thảo luận về các chủ đề như cảm xúc, sức khỏe tâm thần và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "loss" thường được sử dụng để diễn tả sự mất mát, như trong mối quan hệ, tài sản hoặc cơ hội, cũng như trong các nghiên cứu về tâm lý học và kinh tế học. Giá trị và ý nghĩa của từ này tạo điều kiện cho nó trở thành một khái niệm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong các lĩnh vực học thuật.
Họ từ
Từ "loss" là danh từ chỉ sự mất mát hoặc thiệt hại, thường đề cập đến việc không còn sở hữu một cái gì đó, có thể là tài sản, cơ hội hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh, "loss" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính, "loss" thường được dùng để chỉ sự thua lỗ trong kinh doanh hay đầu tư.
Từ "loss" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "los", có nghĩa là "thua, mất mát", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "lucta" (đấu tranh). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tổn thất trong chiến tranh hoặc thiệt hại tài sản. Ngày nay, "loss" được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự mất mát về vật chất, tình cảm hay tinh thần, phản ánh những biến cố tiêu cực trong cuộc sống con người.
Từ "loss" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói khi thảo luận về các chủ đề như cảm xúc, sức khỏe tâm thần và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "loss" thường được sử dụng để diễn tả sự mất mát, như trong mối quan hệ, tài sản hoặc cơ hội, cũng như trong các nghiên cứu về tâm lý học và kinh tế học. Giá trị và ý nghĩa của từ này tạo điều kiện cho nó trở thành một khái niệm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong các lĩnh vực học thuật.
