Bản dịch của từ Losses trong tiếng Việt
Losses
Losses (Noun)
Many families face financial losses due to the pandemic's impact.
Nhiều gia đình đối mặt với tổn thất tài chính do ảnh hưởng của đại dịch.
The community did not recover from the losses after the flood.
Cộng đồng không phục hồi sau những tổn thất sau trận lũ lụt.
What are the major losses reported by local businesses this year?
Những tổn thất lớn nào được báo cáo bởi các doanh nghiệp địa phương năm nay?
Một bất lợi hoặc tổn hại do mất đi một cái gì đó.
A disadvantage or harm that results from losing something.
Many communities face losses due to unemployment and economic downturns.
Nhiều cộng đồng phải đối mặt với tổn thất do thất nghiệp và suy thoái kinh tế.
The city did not experience significant losses after the recent storm.
Thành phố không gặp tổn thất đáng kể sau cơn bão gần đây.
What are the social losses from increasing crime rates in cities?
Tổn thất xã hội từ việc gia tăng tội phạm ở các thành phố là gì?
Many families face losses due to job layoffs during economic downturns.
Nhiều gia đình gặp tổn thất do sa thải trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
The community does not ignore the losses from recent floods in July.
Cộng đồng không bỏ qua tổn thất từ trận lũ lụt gần đây vào tháng Bảy.
What are the losses reported after the hurricane in September?
Tổn thất được báo cáo sau cơn bão vào tháng Chín là gì?
Dạng danh từ của Losses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loss | Losses |
Losses (Verb)
Many teams face losses in the first round of the tournament.
Nhiều đội bóng gặp thất bại ở vòng đầu tiên của giải đấu.
The community does not accept losses in local sports competitions.
Cộng đồng không chấp nhận thất bại trong các cuộc thi thể thao địa phương.
Do you think the team will recover from their recent losses?
Bạn có nghĩ rằng đội bóng sẽ phục hồi sau những thất bại gần đây không?
Many people lose opportunities for social connections at networking events.
Nhiều người mất cơ hội kết nối xã hội tại các sự kiện kết nối.
She does not lose chances to engage in community service activities.
Cô ấy không bỏ lỡ cơ hội tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng.
Do you think we lose social opportunities during online meetings?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta mất cơ hội xã hội trong các cuộc họp trực tuyến không?
Many families suffer losses due to the recent economic downturn.
Nhiều gia đình chịu tổn thất do suy thoái kinh tế gần đây.
They do not want to face losses in their community programs.
Họ không muốn đối mặt với tổn thất trong các chương trình cộng đồng.
How do communities recover from losses after natural disasters?
Các cộng đồng phục hồi từ tổn thất sau thiên tai như thế nào?
Losses (Noun Countable)
The city faced significant losses during the economic downturn last year.
Thành phố đã phải đối mặt với tổn thất lớn trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm ngoái.
Many businesses did not report losses after the pandemic ended.
Nhiều doanh nghiệp không báo cáo tổn thất sau khi đại dịch kết thúc.
What are the main causes of losses in small businesses today?
Nguyên nhân chính gây ra tổn thất ở các doanh nghiệp nhỏ hiện nay là gì?
Một bất lợi do mất một cái gì đó.
A disadvantage resulting from losing something.
Many families face financial losses during economic downturns like 2008.
Nhiều gia đình gặp tổn thất tài chính trong các cuộc suy thoái kinh tế như năm 2008.
The community did not acknowledge the losses from the recent flood.
Cộng đồng không công nhận những tổn thất từ trận lũ gần đây.
What are the social losses caused by unemployment in our city?
Tổn thất xã hội nào do thất nghiệp gây ra ở thành phố chúng ta?
Losses (Noun Uncountable)
Many families face significant losses during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều gia đình phải đối mặt với những tổn thất lớn trong suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008.
The community did not expect such losses from the recent flood.
Cộng đồng không mong đợi những tổn thất như vậy từ trận lũ gần đây.
What are the main losses caused by social inequality in society?
Những tổn thất chính do bất bình đẳng xã hội trong xã hội là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Losses cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp