Bản dịch của từ Lossless trong tiếng Việt
Lossless

Lossless (Adjective)
Có hoặc không liên quan đến sự tiêu tán năng lượng điện hoặc điện từ.
Having or involving no dissipation of electrical or electromagnetic energy.
The lossless transmission of data is crucial for online social platforms.
Việc truyền dữ liệu không mất mát rất quan trọng cho các nền tảng xã hội.
Social media does not always ensure lossless communication between users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng đảm bảo giao tiếp không mất mát giữa người dùng.
Is lossless data transfer important for social networking sites?
Việc truyền dữ liệu không mất mát có quan trọng với các trang mạng xã hội không?
Khái niệm "lossless" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền dẫn dữ liệu, chỉ quá trình nén dữ liệu mà không làm mất thông tin. Trong âm thanh, thuật ngữ này mô tả định dạng nén không làm giảm chất lượng âm thanh so với ban đầu, chẳng hạn như FLAC hay ALAC. "Lossless" không phân biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng phổ biến trong cả hai bối cảnh mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "lossless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "loss" (mất mát) và hậu tố "less" (không có). Tiền tố "loss" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lōs", có nghĩa là sự mất mát hoặc tổn thất. Trong lĩnh vực công nghệ và truyền thông, "lossless" được sử dụng để chỉ các phương pháp nén dữ liệu mà không làm mất thông tin, đảm bảo rằng dữ liệu gốc có thể được khôi phục chính xác. Ý nghĩa này phản ánh bản chất không tổn thất trong quá trình xử lý dữ liệu.
Thuật ngữ "lossless" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và xử lý tín hiệu, chủ yếu trong ngành mã hóa âm thanh và hình ảnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về kỹ thuật số hoặc định dạng tệp. "Lossless" được sử dụng để chỉ quá trình nén dữ liệu mà không làm mất thông tin, phản ánh sự chính xác và chất lượng trong các ứng dụng đa phương tiện.