Bản dịch của từ Lossless trong tiếng Việt

Lossless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lossless (Adjective)

lˈɔsləs
lˈɔsləs
01

Có hoặc không liên quan đến sự tiêu tán năng lượng điện hoặc điện từ.

Having or involving no dissipation of electrical or electromagnetic energy.

Ví dụ

The lossless transmission of data is crucial for online social platforms.

Việc truyền dữ liệu không mất mát rất quan trọng cho các nền tảng xã hội.

Social media does not always ensure lossless communication between users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng đảm bảo giao tiếp không mất mát giữa người dùng.

Is lossless data transfer important for social networking sites?

Việc truyền dữ liệu không mất mát có quan trọng với các trang mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lossless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lossless

Không có idiom phù hợp