Bản dịch của từ Lotic trong tiếng Việt

Lotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lotic (Adjective)

lˈoʊtɪk
lˈoʊtɪk
01

(của sinh vật hoặc môi trường sống) sinh sống hoặc nằm trong vùng nước ngọt di chuyển nhanh.

Of organisms or habitats inhabiting or situated in rapidly moving fresh water.

Ví dụ

The lotic ecosystem is home to many fish species.

Hệ sinh thái lotic là nơi sống của nhiều loài cá.

Some birds prefer not to live near lotic environments.

Một số loài chim thích sống không gần môi trường lotic.

Do you think lotic habitats are suitable for aquatic plants?

Bạn nghĩ rằng môi trường sống lotic phù hợp cho thực vật nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lotic

Không có idiom phù hợp