Bản dịch của từ Loudmouth trong tiếng Việt
Loudmouth

Loudmouth (Noun)
The loudmouth in the group dominated the conversation with inappropriate jokes.
Người hay chửi bới trong nhóm chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện với những câu chuyện không thích hợp.
The office loudmouth often made insensitive comments during team meetings.
Người hay nói lớn ở văn phòng thường xuyên đưa ra nhận xét thiếu tế nhị trong các cuộc họp nhóm.
The loudmouth's remarks offended many guests at the party.
Những lời nhận xét của người hay chửi bới làm mất lòng nhiều khách mời tại bữa tiệc.
Dạng danh từ của Loudmouth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loudmouth | Loudmouths |
Họ từ
Từ "loudmouth" có nghĩa là một người nói lớn, thường phóng đại hay ồn ào, thể hiện sự thiếu suy nghĩ trong lời nói. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người không kiểm soát được lời nói của mình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "loudmouth" ít được sử dụng trong giao tiếp chính thức và thường xuất hiện trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc mang tính châm biếm.
Từ "loudmouth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "loud" (to, ồn ào) và "mouth" (miệng). Từ "loud" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lūd", mang nghĩa là "ồn ào" hay "đinh tai nhức óc". Trong khi đó, "mouth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mūþ", có nghĩa là "miệng". "Loudmouth" ban đầu chỉ người nói to tiếng, nhưng hiện nay thường ám chỉ người hay khoe khoang hoặc nói nhiều, thể hiện sự tự mãn hoặc kiêu ngạo.
Từ "loudmouth" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những người nói nhiều, đặc biệt là trong những tình huống gây rối hoặc không thích hợp. Trong các cuộc hội thoại không chính thức, "loudmouth" có thể ám chỉ đến việc phê phán thái độ hoặc cách cư xử quá mức của một người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp