Bản dịch của từ Loungewear trong tiếng Việt

Loungewear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loungewear (Noun)

lˈaʊnɡwˌeɪ
lˈaʊnɡwˌeɪ
01

Quần áo đơn giản, thoải mái, thích hợp mặc ở nhà.

Casual comfortable clothing suitable for wearing at home.

Ví dụ

She wore loungewear while hosting her online IELTS speaking practice.

Cô ấy mặc trang phục ở nhà khi tổ chức buổi luyện nói IELTS trực tuyến.

Many students do not wear loungewear during formal IELTS writing sessions.

Nhiều sinh viên không mặc trang phục ở nhà trong các buổi viết IELTS chính thức.

Do you prefer loungewear for your study sessions at home?

Bạn có thích trang phục ở nhà cho các buổi học tại nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loungewear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loungewear

Không có idiom phù hợp