Bản dịch của từ Loungewear trong tiếng Việt
Loungewear
Noun [U/C]
Loungewear (Noun)
Ví dụ
She wore loungewear while hosting her online IELTS speaking practice.
Cô ấy mặc trang phục ở nhà khi tổ chức buổi luyện nói IELTS trực tuyến.
Many students do not wear loungewear during formal IELTS writing sessions.
Nhiều sinh viên không mặc trang phục ở nhà trong các buổi viết IELTS chính thức.
Do you prefer loungewear for your study sessions at home?
Bạn có thích trang phục ở nhà cho các buổi học tại nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loungewear
Không có idiom phù hợp