Bản dịch của từ Love-dovey trong tiếng Việt
Love-dovey

Love-dovey (Adjective)
Hiển thị hoặc đặc trưng bởi tình cảm hoặc tình cảm quá mức; nhão.
Displaying or characterized by excessive sentiment or affection mushy.
They were a love-dovey couple at the party last Saturday.
Họ là một cặp tình tứ tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
She doesn't like love-dovey movies; they feel unrealistic to her.
Cô ấy không thích những bộ phim tình cảm; chúng cảm thấy không thực tế với cô.
Are love-dovey gestures common in American dating culture?
Những cử chỉ tình cảm có phổ biến trong văn hóa hẹn hò Mỹ không?
Từ "love-dovey" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả những hành động, thái độ hoặc ngôn ngữ ngọt ngào, lãng mạn thể hiện tình yêu thương giữa các cá nhân. Thường được dùng để chỉ sự thể hiện tình cảm một cách thái quá, từ này có thể được sử dụng như một tính từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "love-dovey" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết.
Từ "love-dovey" có nguồn gốc từ từ "dove", biểu tượng của tình yêu, hòa bình và sự dịu dàng trong văn hóa phương Tây. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự ngọt ngào và lãng mạn trong các mối quan hệ. Sự kết hợp giữa “love” và “dovey” không chỉ nhấn mạnh cảm xúc yêu thương mà còn miêu tả sự thể hiện tình cảm một cách công khai và chân thành, phù hợp với cách hiểu hiện nay về sự lãng mạn.
Từ "love-dovey" thường được sử dụng trong tình huống mô tả sự thể hiện tình cảm ngọt ngào và lãng mạn giữa các cá nhân, thường xuất hiện trong văn nói và văn viết không chính thức. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên trong bài kiểm tra viết hay nói chính thức, nhưng có thể thấy trong bài thi nghe hoặc đọc trong bối cảnh văn hóa hoặc tình cảm. Tuy nhiên, nó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.