Bản dịch của từ Lovelock trong tiếng Việt
Lovelock

Lovelock (Noun)
Her lovelock framed her face beautifully during the party last night.
Lọn tóc của cô ấy tạo khung cho khuôn mặt rất đẹp trong bữa tiệc tối qua.
He didn't like her lovelock, saying it looked outdated and messy.
Anh ấy không thích lọn tóc của cô ấy, nói rằng nó trông lỗi thời và bừa bộn.
Does your sister wear a lovelock for special occasions like weddings?
Chị gái bạn có để lọn tóc cho những dịp đặc biệt như đám cưới không?
Từ "lovelock" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó có thể được hiểu là một thuật ngữ chỉ sự kết hợp hoặc mối quan hệ sâu sắc giữa hai cá nhân, thường là trong tình yêu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được liên kết với khía cạnh tinh tế của tình cảm hoặc sự gắn bó, thường không được ghi chép rõ ràng trong từ điển chính thống.
Từ "lovelock" được cấu thành từ hai yếu tố: "love" (tình yêu) và "lock" (khóa). "Love" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lufu", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "luba", biểu thị cho sự gắn bó và tình cảm. "Lock" xuất phát từ tiếng Đức cổ "loka", có nghĩa là khoá chặt. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này biểu thị không chỉ tình yêu mà còn tính bền chặt, gắn kết trong mối quan hệ, cho thấy sự phát triển của ý nghĩa từ rất sớm trong song hành với các khái niệm về tình yêu và sự bảo vệ.
Từ "lovelock" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong ngữ cảnh khác, "lovelock" thường được sử dụng để chỉ một loại khóa tình yêu tượng trưng cho mối quan hệ bền chặt giữa các cặp đôi. Khái niệm này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tình yêu và hẹn hò, đặc biệt là trong văn hóa du lịch và lãng mạn.