Bản dịch của từ Low priced trong tiếng Việt
Low priced

Low priced (Adjective)
The low priced groceries helped families save money during the pandemic.
Các thực phẩm giá rẻ đã giúp các gia đình tiết kiệm tiền trong đại dịch.
Low priced housing options are not available in many urban areas.
Các lựa chọn nhà ở giá rẻ không có sẵn ở nhiều khu vực đô thị.
Are low priced services effective for improving social welfare programs?
Các dịch vụ giá rẻ có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?
Low priced (Noun Countable)
Many low priced goods are available at local markets in Vietnam.
Nhiều hàng hóa có giá thấp có sẵn tại các chợ địa phương ở Việt Nam.
Low priced items do not always guarantee good quality, especially in sales.
Các mặt hàng giá thấp không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng tốt, đặc biệt là trong các đợt giảm giá.
Are low priced services effective for improving social welfare in cities?
Các dịch vụ giá thấp có hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi xã hội ở các thành phố không?
Từ "low priced" diễn tả sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cả thấp, thường thu hút khách hàng với ngân sách hạn chế. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "low-priced" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng hình thức viết tắt hơn. Cả hai đều nhấn mạnh tính cạnh tranh về giá, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách nó được diễn đạt và tiếp nhận.
Cụm từ "low priced" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "low" (thấp) và "priced" (định giá). "Low" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "lág", mang nghĩa thấp hoặc nhỏ, trong khi "priced" là dạng phân từ quá khứ của "price", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pruiz". Cụm từ này phản ánh sự thay đổi trong văn hóa tiêu dùng hiện đại, nơi giá cả phải chăng trở thành yếu tố quan trọng trong quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Cụm từ "low priced" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thông tin thương mại và tiêu dùng thường xuyên được đề cập. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong marketing, quảng cáo và so sánh giá cả, nhấn mạnh sự tiết kiệm chi phí trong tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ. Sự phổ biến của cụm từ này liên quan mật thiết đến nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về hiệu quả chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



