Bản dịch của từ Low priced trong tiếng Việt
Low priced
Low priced (Adjective)
The low priced groceries helped families save money during the pandemic.
Các thực phẩm giá rẻ đã giúp các gia đình tiết kiệm tiền trong đại dịch.
Low priced housing options are not available in many urban areas.
Các lựa chọn nhà ở giá rẻ không có sẵn ở nhiều khu vực đô thị.
Are low priced services effective for improving social welfare programs?
Các dịch vụ giá rẻ có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?
Low priced (Noun Countable)
Many low priced goods are available at local markets in Vietnam.
Nhiều hàng hóa có giá thấp có sẵn tại các chợ địa phương ở Việt Nam.
Low priced items do not always guarantee good quality, especially in sales.
Các mặt hàng giá thấp không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng tốt, đặc biệt là trong các đợt giảm giá.
Are low priced services effective for improving social welfare in cities?
Các dịch vụ giá thấp có hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi xã hội ở các thành phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Low priced cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp