Bản dịch của từ Low relief trong tiếng Việt
Low relief

Low relief (Noun)
Một loại hình điêu khắc hoặc chạm khắc trong đó các hình vẽ chỉ được chiếu nhẹ từ nền.
A type of sculpture or carving in which the figures are only slightly projected from the background.
The artist created a low relief sculpture for the community center.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc nổi thấp cho trung tâm cộng đồng.
Many people do not appreciate low relief art in public spaces.
Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật nổi thấp ở không gian công cộng.
Is low relief sculpture popular in modern social art projects?
Nghệ thuật điêu khắc nổi thấp có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Thấp nổi (low relief) là một kỹ thuật điêu khắc trong đó các hình ảnh hoặc họa tiết được khắc hoặc chạm nổi trên bề mặt phẳng mà không nhô hẳn ra ngoài. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong việc trang trí kiến trúc và tạo hình ảnh nghệ thuật trên các vật dụng, đồng thời cho phép hình ảnh giữ nguyên độ mỏng so với bề mặt. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "low relief" (chạm nổi nông) xuất phát từ tiếng Latin "relievare", có nghĩa là "nâng lên". Trong lịch sử nghệ thuật, chạm nổi nông được sử dụng để tạo ra hình ảnh nhô cao khỏi bề mặt phẳng với độ sâu tương đối nhỏ, thường nhằm tăng cường tính thẩm mỹ của một tác phẩm mà không làm mất đi tính chất của nền. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của khái niệm nghệ thuật trong bối cảnh văn hóa và thẩm mỹ qua các thời kỳ.
Khái niệm "low relief" (thấp nổi) thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và điêu khắc, đặc biệt là trong các bài đánh giá về hình thức nghệ thuật trong kỳ thi IELTS. Mặc dù tần suất sử dụng thuật ngữ này không cao, nó thường liên quan đến các thể loại về nghệ thuật thị giác trong phần Speaking và Writing. Bên cạnh đó, "low relief" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu kiến trúc và lịch sử nghệ thuật khi mô tả các kỹ thuật trang trí bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp