Bản dịch của từ Low relief trong tiếng Việt

Low relief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low relief (Noun)

loʊ ɹɪlˈif
loʊ ɹɪlˈif
01

Một loại hình điêu khắc hoặc chạm khắc trong đó các hình vẽ chỉ được chiếu nhẹ từ nền.

A type of sculpture or carving in which the figures are only slightly projected from the background.

Ví dụ

The artist created a low relief sculpture for the community center.

Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc nổi thấp cho trung tâm cộng đồng.

Many people do not appreciate low relief art in public spaces.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật nổi thấp ở không gian công cộng.

Is low relief sculpture popular in modern social art projects?

Nghệ thuật điêu khắc nổi thấp có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low relief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low relief

Không có idiom phù hợp