Bản dịch của từ Low relief trong tiếng Việt
Low relief
Low relief (Noun)
Một loại hình điêu khắc hoặc chạm khắc trong đó các hình vẽ chỉ được chiếu nhẹ từ nền.
A type of sculpture or carving in which the figures are only slightly projected from the background.
The artist created a low relief sculpture for the community center.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc nổi thấp cho trung tâm cộng đồng.
Many people do not appreciate low relief art in public spaces.
Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật nổi thấp ở không gian công cộng.
Is low relief sculpture popular in modern social art projects?
Nghệ thuật điêu khắc nổi thấp có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp