Bản dịch của từ Low tariff trong tiếng Việt

Low tariff

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low tariff (Phrase)

lˈoʊ tˈɛɹəf
lˈoʊ tˈɛɹəf
01

Thuế nhập khẩu nhỏ hoặc tối thiểu áp dụng cho hàng hóa cụ thể.

A small or minimal import tax imposed on specific goods.

Ví dụ

The government set a low tariff on imported books last year.

Chính phủ đã áp đặt mức thuế nhập khẩu thấp cho sách năm ngoái.

They did not expect a low tariff on electronics from Japan.

Họ không mong đợi mức thuế nhập khẩu thấp cho điện tử từ Nhật Bản.

Is there a low tariff for importing educational materials in 2024?

Có mức thuế nhập khẩu thấp nào cho tài liệu giáo dục trong năm 2024 không?

Low tariff (Noun)

lˈoʊ tˈɛɹəf
lˈoʊ tˈɛɹəf
01

Thuế đánh vào hàng nhập khẩu.

A tax imposed on imported goods.

Ví dụ

The government introduced a low tariff on imported rice last year.

Chính phủ đã áp dụng thuế suất thấp cho gạo nhập khẩu năm ngoái.

The low tariff did not benefit local farmers in 2022.

Thuế suất thấp không mang lại lợi ích cho nông dân địa phương năm 2022.

Is the low tariff helping consumers save money on imports?

Liệu thuế suất thấp có giúp người tiêu dùng tiết kiệm tiền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low tariff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low tariff

Không có idiom phù hợp