Bản dịch của từ Low tariff trong tiếng Việt
Low tariff
Low tariff (Phrase)
The government set a low tariff on imported books last year.
Chính phủ đã áp đặt mức thuế nhập khẩu thấp cho sách năm ngoái.
They did not expect a low tariff on electronics from Japan.
Họ không mong đợi mức thuế nhập khẩu thấp cho điện tử từ Nhật Bản.
Is there a low tariff for importing educational materials in 2024?
Có mức thuế nhập khẩu thấp nào cho tài liệu giáo dục trong năm 2024 không?
Low tariff (Noun)
Thuế đánh vào hàng nhập khẩu.
A tax imposed on imported goods.
The government introduced a low tariff on imported rice last year.
Chính phủ đã áp dụng thuế suất thấp cho gạo nhập khẩu năm ngoái.
The low tariff did not benefit local farmers in 2022.
Thuế suất thấp không mang lại lợi ích cho nông dân địa phương năm 2022.
Is the low tariff helping consumers save money on imports?
Liệu thuế suất thấp có giúp người tiêu dùng tiết kiệm tiền không?
“Low tariff” là thuật ngữ chỉ mức thuế nhập khẩu tương đối thấp áp dụng đối với hàng hóa. Mục đích chính của việc áp dụng mức thuế này là khuyến khích nhập khẩu và giảm giá thành hàng hóa cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với phát âm và ngữ nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai khu vực do các chính sách thương mại đa dạng.
Từ "tariff" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ta’rif", có nghĩa là "mô tả" hoặc "biểu thuế". Nó đã được thu nhận vào tiếng Ý qua hình thức "tariffa", chỉ các bảng giá hoặc biểu thuế. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ các mức thuế đánh vào hàng hóa xuất nhập khẩu. "Low tariff" ám chỉ mức thuế thấp, khuyến khích thương mại quốc tế và thúc đẩy lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia.
Thuật ngữ "low tariff" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến thương mại quốc tế và kinh tế được đề cập. Trong các văn bản này, "low tariff" liên quan đến chính sách thuế quan thấp nhằm khuyến khích xuất khẩu và nhập khẩu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động của thương mại tự do và toàn cầu hóa đối với nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp