Bản dịch của từ Low temperature trong tiếng Việt
Low temperature

Low temperature (Noun)
Phép đo mức nhiệt trong khí quyển.
A measurement of the level of heat in the atmosphere.
The low temperature in New York caused schools to close.
Nhiệt độ thấp ở New York đã làm cho các trường học đóng cửa.
The low temperature affected the homeless population in the city.
Nhiệt độ thấp đã ảnh hưởng đến dân vô gia cư trong thành phố.
The low temperature warning prompted people to stay indoors.
Cảnh báo về nhiệt độ thấp đã khiến mọi người ở trong nhà.
Low temperature (Adjective)
Có số đo mức nhiệt trong khí quyển dưới mức trung bình.
Having a measurement of the level of heat in the atmosphere below average.
The homeless shelter provides warmth during low temperature nights.
Trại tị nạn cung cấp sự ấm áp trong những đêm thấp nhiệt độ.
The community center offers free blankets for those in low temperature areas.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chăn miễn phí cho những khu vực nhiệt độ thấp.
The charity organization distributes hot meals to combat low temperature hunger.
Tổ chức từ thiện phân phát bữa ăn nóng để chống lại nạn đói do nhiệt độ thấp.
Thuật ngữ "low temperature" chỉ mức nhiệt độ thấp, thường được định nghĩa là dưới mức trung bình hoặc mức nhiệt độ cần thiết cho một số quá trình vật lý hoặc sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi mà không có biến thể nào đáng kể, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "cool temperature" trong các ngữ cảnh cụ thể hơn để diễn tả nhiệt độ dễ chịu hơn. Ngữ nghĩa và cách sử dụng của chúng tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tính chính xác và sự khác biệt trong cảm nhận về nhiệt độ.
Cụm từ "low temperature" xuất phát từ tiếng Latinh "temperatura", có nguồn gốc từ "temperare", có nghĩa là "điều chỉnh". Trong bối cảnh khoa học, "temperature" ban đầu được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh của các yếu tố vật lý. Với sự phát triển của lý thuyết nhiệt động lực học, "low temperature" đã được định nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ nhiệt độ thấp hơn mức bình thường, có ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu vật liệu và hiện tượng vật lý.
Cụm từ "low temperature" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần hiểu các khái niệm khoa học hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về khí hậu, thời tiết hoặc các hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, "low temperature" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và y học, đặc biệt liên quan đến sự thay đổi trạng thái của chất và ứng dụng bảo quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp