Bản dịch của từ Low visibility trong tiếng Việt

Low visibility

Noun [U/C] Adjective

Low visibility (Noun)

loʊ vɪzəbˈɪlɪti
loʊ vɪzəbˈɪlɪti
01

Một trạng thái hoặc tình trạng trong đó các vật thể khó nhìn thấy.

A state or condition in which objects are difficult to see.

Ví dụ

The low visibility made it hard for drivers to see clearly.

Tầm nhìn thấp khiến tài xế khó nhìn rõ.

Low visibility does not affect social gatherings at community centers.

Tầm nhìn thấp không ảnh hưởng đến các buổi tụ họp cộng đồng.

Why was there low visibility during the charity event last Saturday?

Tại sao lại có tầm nhìn thấp trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa rồi?

Low visibility (Adjective)

loʊ vɪzəbˈɪlɪti
loʊ vɪzəbˈɪlɪti
01

Liên quan đến hoặc là tình trạng tầm nhìn bị hạn chế.

Relating to or being a condition of restricted visibility.

Ví dụ

The protest had low visibility due to heavy rain and fog.

Cuộc biểu tình có tầm nhìn thấp do mưa và sương mù nặng.

Low visibility during the march did not stop the participants.

Tầm nhìn thấp trong cuộc diễu hành không ngăn cản những người tham gia.

Is low visibility a common issue during social events in winter?

Tầm nhìn thấp có phải là vấn đề phổ biến trong các sự kiện xã hội mùa đông không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low visibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low visibility

Không có idiom phù hợp