Bản dịch của từ Low visibility trong tiếng Việt
Low visibility
Low visibility (Noun)
The low visibility made it hard for drivers to see clearly.
Tầm nhìn thấp khiến tài xế khó nhìn rõ.
Low visibility does not affect social gatherings at community centers.
Tầm nhìn thấp không ảnh hưởng đến các buổi tụ họp cộng đồng.
Why was there low visibility during the charity event last Saturday?
Tại sao lại có tầm nhìn thấp trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa rồi?
Low visibility (Adjective)
The protest had low visibility due to heavy rain and fog.
Cuộc biểu tình có tầm nhìn thấp do mưa và sương mù nặng.
Low visibility during the march did not stop the participants.
Tầm nhìn thấp trong cuộc diễu hành không ngăn cản những người tham gia.
Is low visibility a common issue during social events in winter?
Tầm nhìn thấp có phải là vấn đề phổ biến trong các sự kiện xã hội mùa đông không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Low visibility cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Low visibility" là cụm từ chỉ điều kiện quan sát hạn chế trong không gian, thường do thời tiết như sương mù, mưa hoặc tuyết gây ra. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giao thông, hàng không và hải quân, nhấn mạnh nguy cơ và ảnh hưởng đến sự an toàn. Tuy không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, sự phát âm có thể khác nhau, với giọng Bắc Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm "o" trong "low".
Cụm từ "low visibility" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành bởi từ "low" (thấp) và "visibility" (khả năng nhìn thấy). Từ "visibility" bắt nguồn từ tiếng Latinh "visibilis," có nghĩa là "có thể nhìn thấy," từ gốc "videre" nghĩa là "nhìn." Thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điều kiện ánh sáng kém hoặc sự khó khăn trong việc quan sát. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh mối liên hệ giữa khả năng nhận diện và các yếu tố môi trường tác động đến việc nhìn thấy.
Cụm từ "low visibility" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả điều kiện thời tiết hoặc trong các cuộc thảo luận về an toàn giao thông. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như hàng không và hàng hải để chỉ tình trạng hạn chế tầm nhìn. Sự phổ biến của nó thường gắn liền với các tình huống nguy hiểm hoặc cần thận trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp