Bản dịch của từ Lower case trong tiếng Việt
Lower case

Lower case (Noun)
The sign used lower case letters for better readability at the event.
Biển hiệu sử dụng chữ thường để dễ đọc hơn tại sự kiện.
The flyer did not use lower case letters, making it hard to read.
Tờ rơi không sử dụng chữ thường, khiến nó khó đọc.
Do you prefer lower case letters in social media posts or not?
Bạn có thích sử dụng chữ thường trong bài viết mạng xã hội không?
Chữ "lower case" trong ngữ cảnh ngôn ngữ học chỉ các ký tự chữ cái viết thường, trái ngược với "upper case" (chữ in hoa). Trong tiếng Anh, "lower case" được sử dụng phổ biến để chỉ các chữ cái không bắt đầu bằng chữ hoa trong văn bản. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, cả trong hình thức viết và phát âm, nhưng một số văn bản tiếng Anh Bắc Mỹ có thể sử dụng chữ cái viết thường nhiều hơn trong các tài liệu chính thức.
Thuật ngữ "lower case" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, chỉ các ký tự chữ cái viết thường. Nguồn gốc của từ này có liên quan tới thực tiễn in ấn ở thế kỷ 15, nơi các ký tự viết hoa thường được đặt trong các ngăn "upper case" trong khi các ký tự viết thường được lưu trữ trong các ngăn "lower case". Ý nghĩa hiện tại của "lower case" phản ánh sự chuyển biến từ những phương pháp thủ công của in ấn sang ngôn ngữ kỹ thuật số và văn bản hiện đại.
"Lower case" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và lập trình, chỉ các chữ cái viết thường. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing, khi thí sinh cần sử dụng chính xác các quy tắc viết, nhất là trong các đoạn văn hoặc câu trích dẫn. Ngoài ra, "lower case" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo, và hướng dẫn sử dụng phần mềm, nơi cần phân biệt chữ hoa và chữ thường.