Bản dịch của từ Lower register trong tiếng Việt

Lower register

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lower register (Phrase)

lˈoʊɚ ɹˈɛdʒɨstɚ
lˈoʊɚ ɹˈɛdʒɨstɚ
01

Phạm vi âm sắc hoặc âm vực trong một nhạc cụ ở dưới mức trung bình.

The range of tone or register in a musical instrument that is below the middle.

Ví dụ

The lower register of the piano sounds deep and soothing.

Âm vực thấp của đàn piano nghe sâu lắng và dịu êm.

The lower register does not dominate the orchestra's sound.

Âm vực thấp không chiếm ưu thế trong âm thanh của dàn nhạc.

Does the lower register create a warm atmosphere in music?

Âm vực thấp có tạo ra không khí ấm áp trong âm nhạc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lower register cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lower register

Không có idiom phù hợp