Bản dịch của từ Lower register trong tiếng Việt
Lower register
Lower register (Phrase)
Phạm vi âm sắc hoặc âm vực trong một nhạc cụ ở dưới mức trung bình.
The range of tone or register in a musical instrument that is below the middle.
The lower register of the piano sounds deep and soothing.
Âm vực thấp của đàn piano nghe sâu lắng và dịu êm.
The lower register does not dominate the orchestra's sound.
Âm vực thấp không chiếm ưu thế trong âm thanh của dàn nhạc.
Does the lower register create a warm atmosphere in music?
Âm vực thấp có tạo ra không khí ấm áp trong âm nhạc không?
"Lower register" là thuật ngữ trong ngôn ngữ học dùng để chỉ phong cách ngôn ngữ được coi là ít trang trọng hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thân mật hoặc trong các tình huống không chính thức. Khái niệm này thường liên quan đến việc sử dụng từ vựng, ngữ pháp và ngữ điệu đơn giản hơn. Có thể thấy sự khác biệt giữa "lower register" trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về phong cách giao tiếp, nhưng chức năng và ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "lower register" bao gồm hai thành tố: "lower" và "register". "Lower" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lōwer", xuất phát từ tiếng Đức cổ "lōr", có nghĩa là hạ thấp. "Register" đến từ tiếng Latinh "registrum", có nghĩa là ghi chép hoặc danh sách. "Lower register" thường chỉ các âm thanh hoặc ngôn ngữ có tần suất hoặc mức độ trang trọng thấp hơn. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của việc truyền đạt thông tin trong ngữ cảnh không chính thức hay bình dân.
Thuật ngữ "lower register" xuất hiện không nhiều trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến ngữ cảnh phi chính thức hoặc sử dụng ngôn ngữ giản dị hơn. Trong kỳ thi IELTS, người thi có thể gặp cụm từ này trong phần Nghe hoặc Đọc khi thảo luận về sự biến đổi ngôn ngữ hoặc khi phân tích cách thức giao tiếp trong các tình huống xã hội khác nhau. Ngoài ra, "lower register" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học và nghiên cứu văn hóa để chỉ những cách thức biểu đạt ngôn ngữ ít trang trọng hơn, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp