Bản dịch của từ Lower than trong tiếng Việt
Lower than

Lower than (Phrase)
Her income is lower than her husband's.
Thu nhập của cô ấy thấp hơn so với chồng cô.
His grades are lower than the class average.
Điểm số của anh ấy thấp hơn trung bình lớp.
The temperature is lower than yesterday.
Nhiệt độ thấp hơn so với ngày hôm qua.
Cụm từ "lower than" được sử dụng để chỉ mức độ hoặc sự so sánh, biểu thị rằng một đối tượng hoặc giá trị nào đó thấp hơn một đối tượng hoặc giá trị khác về nhiều khía cạnh, chẳng hạn như kích thước, số lượng, nhiệt độ, hoặc giá cả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này vẫn tương đồng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn giọng khi phát âm.
Cụm từ "lower than" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "lower", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "lǣwra", xuất phát từ tiếng Đức cổ "lōwar" và có liên quan đến tiếng Latinh "inferior", có nghĩa là "thấp". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự so sánh về mức độ, vị trí hoặc giá trị, thể hiện rõ sự chênh lệch, không đạt yêu cầu hay tiêu chuẩn nhất định.
Cụm từ "lower than" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, khi mô tả sự so sánh về số liệu hoặc chỉ số, như điểm số hoặc tỷ lệ. Trong phần Speaking, nó cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về sự khác biệt giữa các đối tượng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thống kê, nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



