Bản dịch của từ Lowest common denominator trong tiếng Việt
Lowest common denominator

Lowest common denominator (Idiom)
Một phẩm chất hoặc đặc điểm được chia sẻ bởi tất cả các thành viên trong một nhóm và được coi là cơ bản và quan trọng nhất.
A quality or characteristic that is shared by all members of a group and that is considered to be the most basic and important.
The lowest common denominator in our society is the need for safety.
Số chung thấp nhất trong xã hội của chúng ta là nhu cầu an toàn.
The lowest common denominator does not include everyone's opinions or beliefs.
Số chung thấp nhất không bao gồm ý kiến hoặc niềm tin của mọi người.
What is the lowest common denominator in community discussions today?
Số chung thấp nhất trong các cuộc thảo luận cộng đồng hôm nay là gì?
"Lowest common denominator" (LCD) là thuật ngữ toán học chỉ số nhỏ nhất mà có thể được chia hết cho các mẫu số của một nhóm phân số. Trong ngữ cảnh rộng hơn, LCD cũng ám chỉ đến những yếu tố chung hoặc đơn giản nhất trong một tình huống phức tạp, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận để tìm kiếm sự đồng thuận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này, cả về âm thanh và hình thức viết.
Thuật ngữ "lowest common denominator" có nguồn gốc từ toán học, xuất phát từ thuật ngữ Latinh "denominator communus minimus". Nó được sử dụng để chỉ số nhỏ nhất mà mọi mẫu số của một tập hợp số nguyên có thể chia hết. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này đã chuyển sang biểu đạt ý nghĩa của điều tối thiểu mà mọi người có thể đồng thuận, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc văn hóa để chỉ các quan điểm, ý tưởng dễ tiếp cận nhất.
Thuật ngữ "lowest common denominator" thường xuất hiện trong các bối cảnh giải thích, giảng dạy về toán học và phân tích hệ thống số. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề phức tạp cần đơn giản hóa. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các cuộc hội thảo hoặc văn bản liên quan đến việc tìm kiếm điểm chung trong các quan điểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp