Bản dịch của từ Lowness trong tiếng Việt
Lowness

Lowness (Noun)
The lowness of the building limits its visibility in the city.
Chiều cao thấp của tòa nhà hạn chế khả năng nhìn thấy trong thành phố.
The lowness of income affects many families in our community.
Mức thu nhập thấp ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the lowness of education levels a concern for our society?
Mức độ giáo dục thấp có phải là mối quan tâm của xã hội chúng ta không?
Lowness (Adjective)
The lowness of the building limits its visibility in the city.
Độ thấp của tòa nhà hạn chế khả năng nhìn thấy trong thành phố.
The lowness of their income does not affect their happiness.
Độ thấp của thu nhập của họ không ảnh hưởng đến hạnh phúc của họ.
Is the lowness of social status a barrier for job seekers?
Liệu độ thấp của địa vị xã hội có phải là rào cản cho người tìm việc không?
Họ từ
Lowness là danh từ chỉ trạng thái hoặc mức độ thấp, thường được sử dụng để miêu tả chiều cao, âm thanh hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này có thể đề cập đến tông âm trầm, trong khi trong tâm lý học, nó có thể diễn tả sự buồn chán hoặc thiếu động lực. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lowness" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, đôi khi, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "lowness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ tính từ "low", xuất phát từ tiếng Old English "lāw", có nghĩa là thấp hoặc ở vị trí thấp. Phần hậu tố "-ness" được thêm vào để chuyển đổi từ tính từ thành danh từ, biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ rõ rệt với khái niệm về sự thấp kém, không chỉ về mặt vật lý mà còn có thể ám chỉ đến giá trị hoặc phẩm chất trong ngữ cảnh tinh thần và xã hội.
Từ "lowness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi sự sử dụng ngôn ngữ có tính chính xác cao hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật, tuy nhiên không phổ biến. "Lowness" thường được sử dụng để diễn tả sự thấp kém, sự giảm sút trong chất lượng hoặc trạng thái, phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



