Bản dịch của từ Lowness trong tiếng Việt
Lowness
Lowness (Noun)
The lowness of the building limits its visibility in the city.
Chiều cao thấp của tòa nhà hạn chế khả năng nhìn thấy trong thành phố.
The lowness of income affects many families in our community.
Mức thu nhập thấp ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the lowness of education levels a concern for our society?
Mức độ giáo dục thấp có phải là mối quan tâm của xã hội chúng ta không?
Lowness (Adjective)
The lowness of the building limits its visibility in the city.
Độ thấp của tòa nhà hạn chế khả năng nhìn thấy trong thành phố.
The lowness of their income does not affect their happiness.
Độ thấp của thu nhập của họ không ảnh hưởng đến hạnh phúc của họ.
Is the lowness of social status a barrier for job seekers?
Liệu độ thấp của địa vị xã hội có phải là rào cản cho người tìm việc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp