Bản dịch của từ Lubricator trong tiếng Việt

Lubricator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lubricator (Noun)

lˈubɹəkeɪtəɹ
lˈubɹəkeɪtəɹ
01

Một thiết bị hoặc chất làm giảm ma sát.

A device or substance that reduces friction.

Ví dụ

The lubricator helps machines run smoothly in community workshops.

Bộ bôi trơn giúp máy móc hoạt động trơn tru trong các xưởng cộng đồng.

The new lubricator did not reduce friction in the social project.

Bộ bôi trơn mới không giảm ma sát trong dự án xã hội.

Is the lubricator effective for reducing friction in community events?

Bộ bôi trơn có hiệu quả trong việc giảm ma sát tại các sự kiện cộng đồng không?

Lubricator (Noun Countable)

lˈubɹəkeɪtəɹ
lˈubɹəkeɪtəɹ
01

Một người hoặc vật bôi trơn.

A person or thing that lubricates.

Ví dụ

The lubricator ensures smooth interactions at social events like weddings.

Người bôi trơn đảm bảo sự tương tác suôn sẻ tại các sự kiện xã hội như đám cưới.

She is not a lubricator; she often creates tension in discussions.

Cô ấy không phải là người bôi trơn; cô thường tạo ra căng thẳng trong các cuộc thảo luận.

Is the lubricator responsible for maintaining harmony in group activities?

Người bôi trơn có phải chịu trách nhiệm duy trì sự hòa hợp trong các hoạt động nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lubricator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lubricator

Không có idiom phù hợp