Bản dịch của từ Lucidly trong tiếng Việt
Lucidly

Lucidly (Adverb)
Một cách rõ ràng và dễ hiểu, một cách sáng suốt.
In a clear and easily understood way in a lucid manner.
The speaker explained the social issues lucidly during the conference.
Người diễn giả đã giải thích các vấn đề xã hội một cách rõ ràng tại hội nghị.
Many students do not express their opinions lucidly in discussions.
Nhiều sinh viên không bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng trong các cuộc thảo luận.
Did the author write about social change lucidly in the article?
Tác giả có viết về sự thay đổi xã hội một cách rõ ràng trong bài viết không?
Họ từ
Từ "lucidly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách rõ ràng, minh bạch hoặc dễ hiểu. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một ý tưởng, khái niệm hay thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và không gây nhầm lẫn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lucidly" được sử dụng và viết với cùng một cách, không có sự khác biệt về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng.
Từ "lucidly" xuất phát từ gốc Latin "lucidus", mang nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rõ ràng". Từ này được hình thành từ động từ "lucere", có nghĩa là "phát sáng". Trong tiếng Anh, "lucidly" được sử dụng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu và minh bạch. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào sự sáng tỏ trong tư duy và giao tiếp.
Từ "lucidly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh được yêu cầu trình bày ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc. Tần suất sử dụng từ ngữ này trong ngữ cảnh học thuật và báo chí cũng cao, thể hiện khả năng diễn đạt rõ ràng và dễ hiểu. Nó thường xuất hiện trong các bài viết phân tích, thuyết trình, hoặc khi mô tả các khái niệm phức tạp, giúp người nghe hoặc người đọc tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp