Bản dịch của từ Lucidly trong tiếng Việt

Lucidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucidly (Adverb)

lˈusɨdli
lˈusɨdli
01

Một cách rõ ràng và dễ hiểu, một cách sáng suốt.

In a clear and easily understood way in a lucid manner.

Ví dụ

The speaker explained the social issues lucidly during the conference.

Người diễn giả đã giải thích các vấn đề xã hội một cách rõ ràng tại hội nghị.

Many students do not express their opinions lucidly in discussions.

Nhiều sinh viên không bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng trong các cuộc thảo luận.

Did the author write about social change lucidly in the article?

Tác giả có viết về sự thay đổi xã hội một cách rõ ràng trong bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucidly

Không có idiom phù hợp