Bản dịch của từ Luculent trong tiếng Việt
Luculent
Adjective
Luculent (Adjective)
lˈukjʊln̩t
lˈukjʊln̩t
Ví dụ
Her luculent explanation helped everyone understand the situation better.
Giải thích rõ ràng của cô ấy giúp mọi người hiểu tình hình tốt hơn.
The luculent report presented by the researcher was highly praised.
Báo cáo rõ ràng được trình bày bởi nhà nghiên cứu đã được khen ngợi cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Luculent
Không có idiom phù hợp