Bản dịch của từ Luculent trong tiếng Việt
Luculent

Luculent (Adjective)
Her luculent explanation helped everyone understand the situation better.
Giải thích rõ ràng của cô ấy giúp mọi người hiểu tình hình tốt hơn.
The luculent report presented by the researcher was highly praised.
Báo cáo rõ ràng được trình bày bởi nhà nghiên cứu đã được khen ngợi cao.
His luculent speech at the social event captivated the audience.
Bài phát biểu rõ ràng của anh ta tại sự kiện xã hội đã thu hút khán giả.
The luculent chandelier illuminated the social event beautifully.
Đèn chùm luculent chiếu sáng sự kiện xã hội đẹp mắt.
Her luculent smile brightened the social gathering instantly.
Nụ cười luculent của cô ấy làm sáng bừng buổi tụ họp xã hội ngay lập tức.
The luculent decorations added a touch of elegance to the social occasion.
Những trang trí luculent tạo thêm chút thanh lịch cho dịp tụ họp xã hội.
Từ "luculent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "luculentus", có nghĩa là rõ ràng hoặc sáng sủa. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả văn bản hay phát biểu rõ ràng và dễ hiểu. "Luculent" ít phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đặc biệt thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc trang trọng. Việc sử dụng từ này thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt, nhưng cần lưu ý rằng nó có thể không dễ tiếp cận đối với độc giả phổ thông.
Từ "luculent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "luculentus", có nghĩa là "sáng chói" hoặc "rõ ràng". Từ này được hình thành từ "lux" (ánh sáng) kết hợp với hậu tố "-ulentus", thể hiện đặc điểm phong phú hoặc dồi dào. Trong tiếng Anh hiện đại, "luculent" được sử dụng để chỉ một điều gì đó rõ ràng, sáng sủa, hoặc dễ hiểu, phản ánh trực tiếp tính chất chiếu sáng và minh bạch của nguyên gốc Latinh.
Từ "luculent" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu văn học và ngôn ngữ học để miêu tả sự rõ ràng và sáng sủa của ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thể hiện tính minh bạch trong lập luận hoặc phân tích. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến nghệ thuật hoặc triết học, nơi yêu cầu sự tường minh trong nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp