Bản dịch của từ Luculent trong tiếng Việt

Luculent

Adjective

Luculent (Adjective)

lˈukjʊln̩t
lˈukjʊln̩t
01

(bằng văn bản hoặc lời nói) được diễn đạt rõ ràng.

(of writing or speech) clearly expressed.

Ví dụ

Her luculent explanation helped everyone understand the situation better.

Giải thích rõ ràng của cô ấy giúp mọi người hiểu tình hình tốt hơn.

The luculent report presented by the researcher was highly praised.

Báo cáo rõ ràng được trình bày bởi nhà nghiên cứu đã được khen ngợi cao.

02

Tỏa sáng rực rỡ.

Brightly shining.

Ví dụ

The luculent chandelier illuminated the social event beautifully.

Đèn chùm luculent chiếu sáng sự kiện xã hội đẹp mắt.

Her luculent smile brightened the social gathering instantly.

Nụ cười luculent của cô ấy làm sáng bừng buổi tụ họp xã hội ngay lập tức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luculent

Không có idiom phù hợp