Bản dịch của từ Lumbering trong tiếng Việt

Lumbering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lumbering (Adjective)

lˈʌmbɚɪŋ
lˈʌmbəɹɪŋ
01

Di chuyển một cách chậm chạp, nặng nề, vụng về.

Moving in a slow heavy awkward way.

Ví dụ

The lumbering elephant crossed the road slowly.

Con voi lùn băng qua đường chậm chạp.

The lumbering bear was not agile in the forest.

Con gấu lùn không linh hoạt trong rừng.

Is the lumbering turtle fast on land or in water?

Con rùa lùn có nhanh trên đất hay dưới nước?

Lumbering (Verb)

lˈʌmbɚɪŋ
lˈʌmbəɹɪŋ
01

Di chuyển một cách chậm chạp, nặng nề, vụng về.

Moving in a slow heavy awkward way.

Ví dụ

The lumbering elephant walked slowly across the grassy field.

Con voi đi chậm chạp trên cánh đồng cỏ.

The bear lumbered through the forest, scaring off smaller animals.

Con gấu đi chậm chạp qua rừng, làm sợ các loài động vật nhỏ.

Did the lumbering rhinoceros cause any damage to the village crops?

Con tê giác đi chậm chạp có gây thiệt hại cho mùa màng của làng không?

Dạng động từ của Lumbering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lumber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lumbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lumbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lumbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lumbering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lumbering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lumbering

Không có idiom phù hợp