Bản dịch của từ Lunar module trong tiếng Việt

Lunar module

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunar module (Noun)

lˈunəɹ mˈɑdʒul
lˈunəɹ mˈɑdʒul
01

Một tàu vũ trụ được thiết kế để chở các phi hành gia từ quỹ đạo mặt trăng đến bề mặt mặt trăng và quay trở lại.

A spacecraft designed to carry astronauts from lunar orbit to the lunar surface and back.

Ví dụ

The lunar module was essential for Apollo 11's moon landing mission.

Mô-đun mặt trăng là cần thiết cho nhiệm vụ hạ cánh trên mặt trăng của Apollo 11.

The lunar module did not malfunction during the Apollo 12 mission.

Mô-đun mặt trăng không gặp sự cố trong nhiệm vụ Apollo 12.

Did the lunar module land safely on the moon during Apollo 16?

Mô-đun mặt trăng có hạ cánh an toàn trên mặt trăng trong Apollo 16 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunar module/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunar module

Không có idiom phù hợp