Bản dịch của từ Lunatic trong tiếng Việt

Lunatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunatic (Adjective)

lˈunətɪk
lˈunətɪk
01

Bệnh tâm thần (không sử dụng về mặt kỹ thuật)

Mentally ill not in technical use.

Ví dụ

The lunatic behavior of the man startled the bystanders.

Hành vi điên rồ của người đàn ông làm kinh ngạc người xung quanh.

The asylum housed many lunatic patients in need of care.

Trại tâm thần chứa nhiều bệnh nhân điên cần được chăm sóc.

Her lunatic laughter echoed through the empty streets at night.

Tiếng cười điên rồ của cô ấy vang vọng qua những con phố vắng vào ban đêm.

Lunatic (Noun)

lˈunətɪk
lˈunətɪk
01

Người bị bệnh tâm thần (không sử dụng về mặt kỹ thuật).

A person who is mentally ill not in technical use.

Ví dụ

The lunatic was taken to the mental health facility for treatment.

Người điên đã được đưa đến cơ sở y tế tâm thần để điều trị.

The community organized a fundraiser to support the local lunatic asylum.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ trại tâm thần địa phương.

The documentary shed light on the challenges faced by modern-day lunatics.

Bộ phim tài liệu đã nêu bật những thách thức mà những người điên hiện đại phải đối mặt.

Dạng danh từ của Lunatic (Noun)

SingularPlural

Lunatic

Lunatics

Kết hợp từ của Lunatic (Noun)

CollocationVí dụ

Crazy lunatic

Điên loạn

He was labeled a crazy lunatic for his extreme behavior.

Anh ta bị gán nhãn là một người điên cuồng vì hành vi cực đoan của mình.

Crazed lunatic

Kẻ điên cuồng

The crazed lunatic disrupted the peaceful social gathering.

Kẻ điên cuồng làm hỏng buổi tụ tập xã hội yên bình.

Dangerous lunatic

Người điên nguy hiểm

The dangerous lunatic was arrested for causing chaos in the city.

Kẻ điên nguy hiểm đã bị bắt vì gây ra hỗn loạn trong thành phố.

Complete lunatic

Kẻ điên loạn hoàn toàn

He was labeled a complete lunatic for his bizarre behavior.

Anh ta đã được gán nhãn là một kẻ điên loạn hoàn toàn vì hành vi kỳ lạ của mình.

Raving lunatic

Người điên cuồng

The raving lunatic was causing chaos in the social event.

Người điên cuồng gây ra hỗn loạn trong sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunatic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.