Bản dịch của từ Lunatic trong tiếng Việt
Lunatic

Lunatic (Adjective)
The lunatic behavior of the man startled the bystanders.
Hành vi điên rồ của người đàn ông làm kinh ngạc người xung quanh.
The asylum housed many lunatic patients in need of care.
Trại tâm thần chứa nhiều bệnh nhân điên cần được chăm sóc.
Her lunatic laughter echoed through the empty streets at night.
Tiếng cười điên rồ của cô ấy vang vọng qua những con phố vắng vào ban đêm.
Lunatic (Noun)
The lunatic was taken to the mental health facility for treatment.
Người điên đã được đưa đến cơ sở y tế tâm thần để điều trị.
The community organized a fundraiser to support the local lunatic asylum.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ trại tâm thần địa phương.
The documentary shed light on the challenges faced by modern-day lunatics.
Bộ phim tài liệu đã nêu bật những thách thức mà những người điên hiện đại phải đối mặt.
Dạng danh từ của Lunatic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lunatic | Lunatics |
Kết hợp từ của Lunatic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crazy lunatic Điên loạn | He was labeled a crazy lunatic for his extreme behavior. Anh ta bị gán nhãn là một người điên cuồng vì hành vi cực đoan của mình. |
Crazed lunatic Kẻ điên cuồng | The crazed lunatic disrupted the peaceful social gathering. Kẻ điên cuồng làm hỏng buổi tụ tập xã hội yên bình. |
Dangerous lunatic Người điên nguy hiểm | The dangerous lunatic was arrested for causing chaos in the city. Kẻ điên nguy hiểm đã bị bắt vì gây ra hỗn loạn trong thành phố. |
Complete lunatic Kẻ điên loạn hoàn toàn | He was labeled a complete lunatic for his bizarre behavior. Anh ta đã được gán nhãn là một kẻ điên loạn hoàn toàn vì hành vi kỳ lạ của mình. |
Raving lunatic Người điên cuồng | The raving lunatic was causing chaos in the social event. Người điên cuồng gây ra hỗn loạn trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "lunatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lunaticus", có nghĩa là "thuộc về mặt trăng". Trong tiếng Anh, từ này chỉ về người có hành vi hoặc tâm trạng phi lý, thường được cho là do rối loạn tâm thần. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "lunatic" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ít hơn trong văn phong hiện đại do tính chất không chính thức và tiêu cực của nó. Từ này có thể mang ý nghĩa xúc phạm và không được khuyến khích trong các nghiên cứu về tâm lý học hiện đại.
Từ "lunatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lunaticus", nghĩa là "thuộc về mặt trăng" (luna - mặt trăng). Khái niệm này bắt nguồn từ niềm tin cổ đại rằng các hiện tượng tâm lý bất thường có liên quan đến các giai đoạn của mặt trăng. Trong suốt lịch sử, từ này đã dần chuyển nghĩa từ chỉ những người có trạng thái tâm lý không ổn định sang việc mô tả các hành vi kỳ quái, phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc con người và thiên nhiên.
Từ "lunatic" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần viết và nói, thường đề cập đến tình huống liên quan đến tâm lý hoặc hành vi cực đoan. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong văn học, phim ảnh, và các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, với ý nghĩa miêu tả những người có hành vi điên rồ hoặc không bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp