Bản dịch của từ Lunatic asylum trong tiếng Việt

Lunatic asylum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunatic asylum (Noun)

lˈunətɪk əsˈaɪləm
lˈunətɪk əsˈaɪləm
01

Một tổ chức chăm sóc những người bị bệnh tâm thần.

An institution for the care of people who are mentally ill.

Ví dụ

The lunatic asylum provided psychiatric care to patients with mental illnesses.

Viện tâm thần cung cấp chăm sóc tâm thần cho bệnh nhân.

She refused to visit the lunatic asylum due to her fear of mental illness.

Cô từ chối thăm viện tâm thần vì sợ bệnh tâm thần.

Did the lunatic asylum in town have specialized programs for patients?

Viện tâm thần ở thị trấn có chương trình chuyên ngành cho bệnh nhân không?

The lunatic asylum provided treatment for mentally ill patients.

Bệnh viện tâm thần cung cấp điều trị cho bệnh nhân tinh thần.

Some people believe that lunatic asylums are outdated institutions.

Một số người tin rằng bệnh viện tâm thần là các cơ sở lỗi thời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunatic asylum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunatic asylum

Không có idiom phù hợp