Bản dịch của từ Lune trong tiếng Việt

Lune

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lune (Noun)

lun
lun
01

Hình lưỡi liềm hình thành trên một mặt cầu hoặc mặt phẳng bởi hai cung cắt nhau tại hai điểm.

A crescentshaped figure formed on a sphere or plane by two arcs intersecting at two points.

Ví dụ

The logo featured a beautiful lune design, attracting many new customers.

Biểu tượng có thiết kế hình lune đẹp, thu hút nhiều khách hàng mới.

The artist did not use a lune in her latest social campaign.

Nghệ sĩ đã không sử dụng hình lune trong chiến dịch xã hội mới nhất.

Can you explain the significance of the lune in modern art?

Bạn có thể giải thích ý nghĩa của hình lune trong nghệ thuật hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lune

Không có idiom phù hợp