Bản dịch của từ Lust after trong tiếng Việt

Lust after

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lust after (Verb)

ləst ˈæftəɹ
ləst ˈæftəɹ
01

Có ham muốn tình dục rất mạnh mẽ với ai đó.

Have a very strong sexual desire for someone.

Ví dụ

She constantly lusts after her coworker, John, in the office.

Cô ấy liên tục khao khát đồng nghiệp của mình, John, trong văn phòng.

He tries to avoid lust after his classmates to focus on studying.

Anh ấy cố gắng tránh xa khao khát đồng học của mình để tập trung vào học tập.

Do you think it's appropriate to lust after someone in public?

Bạn nghĩ rằng việc khao khát ai đó ở nơi công cộng là thích hợp không?

Lust after (Phrase)

ləst ˈæftəɹ
ləst ˈæftəɹ
01

Có một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó.

Have a strong desire for something.

Ví dụ

She always lusts after the latest fashion trends.

Cô ấy luôn khao khát những xu hướng thời trang mới nhất.

He tries to avoid lust after material possessions.

Anh ấy cố tránh xa sự khao khát vật chất.

Do you think it's healthy to constantly lust after success?

Bạn có nghĩ rằng luôn khao khát thành công là điều tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lust after/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lust after

Không có idiom phù hợp