Bản dịch của từ Lust after trong tiếng Việt
Lust after

Lust after (Verb)
She constantly lusts after her coworker, John, in the office.
Cô ấy liên tục khao khát đồng nghiệp của mình, John, trong văn phòng.
He tries to avoid lust after his classmates to focus on studying.
Anh ấy cố gắng tránh xa khao khát đồng học của mình để tập trung vào học tập.
Do you think it's appropriate to lust after someone in public?
Bạn nghĩ rằng việc khao khát ai đó ở nơi công cộng là thích hợp không?
Lust after (Phrase)
She always lusts after the latest fashion trends.
Cô ấy luôn khao khát những xu hướng thời trang mới nhất.
He tries to avoid lust after material possessions.
Anh ấy cố tránh xa sự khao khát vật chất.
Do you think it's healthy to constantly lust after success?
Bạn có nghĩ rằng luôn khao khát thành công là điều tốt không?
"Cảm thèm muốn" (lust after) là cụm động từ trong tiếng Anh, diễn tả sự khao khát mãnh liệt hoặc sự thèm muốn một cá thể hoặc vật chất nào đó, thường liên quan đến tình dục hay tình cảm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức nói và viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể dùng với sắc thái nhẹ nhàng hơn. Cách sử dụng cụm từ này thường mang tính tiêu cực trong văn hóa, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thèm muốn không chính đáng.
Cụm từ "lust after" có nguồn gốc từ động từ "lust" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "luxuria", nghĩa là "sự thèm muốn" hoặc "sự phóng túng". Qua thời gian, "lust" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở khía cạnh tình dục mà còn bao hàm sự khao khát mãnh liệt đối với một điều gì đó. Hiện nay, khi nói "lust after", người ta thường ám chỉ đến sự khao khát, vọng cầu mạnh mẽ về vật chất hay trạng thái, phản ánh tính chất ham muốn vượt quá giới hạn bình thường.
Cụm từ "lust after" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi nó có thể không phổ biến trong các bài kiểm tra chính thức, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về tình dục và mong muốn. Nó phản ánh một khía cạnh của cảm xúc con người, thường được sử dụng để mô tả sự khao khát mãnh liệt đối với một người hoặc một điều gì đó, như trong các tác phẩm văn học hoặc khi phân tích các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp