Bản dịch của từ Lustrous trong tiếng Việt

Lustrous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lustrous (Adjective)

lˈʌstɹəs
lˈʌstɹəs
01

Có độ bóng; sáng.

Having lustre; shining.

Ví dụ

Her lustrous jewelry caught everyone's attention at the social event.

Bộ trang sức lộng lẫy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

The lustrous silk dress she wore made her stand out in the social gathering.

Chiếc váy lụa lộng lẫy mà cô ấy mặc làm cô ấy nổi bật trong buổi tụ họp xã hội.

His lustrous smile charmed all the guests at the social party.

Nụ cười lộng lẫy của anh ấy làm mê hoặc tất cả khách mời tại bữa tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lustrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lustrous

Không có idiom phù hợp