Bản dịch của từ Luvvie trong tiếng Việt
Luvvie

Luvvie (Noun)
Một diễn viên hoặc nữ diễn viên, đặc biệt là người đặc biệt bộc phát hoặc bị ảnh hưởng.
An actor or actress especially one who is particularly effusive or affected.
Many luvvies attended the charity gala for homeless children last night.
Nhiều diễn viên tham dự buổi tiệc từ thiện cho trẻ em vô gia cư tối qua.
Not all luvvies support environmental causes in Hollywood.
Không phải tất cả diễn viên đều ủng hộ các nguyên nhân môi trường ở Hollywood.
Do luvvies influence public opinion about social issues significantly?
Các diễn viên có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Từ "luvvie" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong ngành giải trí để chỉ những người có tính cách rực rỡ, nhiệt huyết và thường có xu hướng thể hiện bản thân để thu hút sự chú ý. Từ này được sử dụng chủ yếu ở Anh và mang tính mỉa mai khi chỉ trích sự chuyên nghiệp dễ dãi. Trong khi ở Mỹ, từ này ít được biết đến và không mang nghĩa tiêu cực rõ ràng như vậy.
Từ "luvvie" xuất phát từ từ tiếng Anh "luv", một cách nói thân mật cho "love", có nguồn gốc từ từ "love" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lufu", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lēofan". Từ "luvvie" thường được sử dụng để chỉ những người có niềm đam mê quá mức hoặc thái quá với nghệ thuật biểu diễn, thường mang sắc thái tiêu cực và thể hiện sự nông nổi trong sự hâm mộ. Sự phát triển nghĩa này phản ánh một mối quan hệ phức tạp giữa tình yêu và sự khao khát sự công nhận.
Từ "luvvie" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, vì nó thuộc về tiếng lóng và có tính chất không chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "luvvie" thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là những nghệ sĩ hay diễn viên có thiên hướng thể hiện cảm xúc thái quá. Từ này có thể mang ý nghĩa hàm ý châm biếm về sự thích thú hoặc thái quá trong cách thể hiện bản thân.