Bản dịch của từ Luxuriated trong tiếng Việt
Luxuriated

Luxuriated (Verb)
They luxuriated in a five-star hotel during their vacation in Hawaii.
Họ đã tận hưởng sự xa hoa tại khách sạn năm sao ở Hawaii.
She did not luxuriate in expensive clothes for the charity event.
Cô ấy không tận hưởng sự xa xỉ trong trang phục đắt tiền cho sự kiện từ thiện.
Did they luxuriate in the gourmet meals at the gala last night?
Họ có tận hưởng những bữa ăn sang trọng tại buổi tiệc tối qua không?
Many friends luxuriated in the lively atmosphere of the festival.
Nhiều bạn bè đã tận hưởng bầu không khí sôi động của lễ hội.
They did not luxuriate in the boring social event last month.
Họ không tận hưởng sự kiện xã hội nhàm chán tháng trước.
Did you luxuriate in the delicious food at the dinner party?
Bạn có tận hưởng món ăn ngon tại bữa tiệc tối không?
They luxuriated in lavish hotels during their vacation in Bali.
Họ tận hưởng cuộc sống xa hoa trong các khách sạn sang trọng ở Bali.
Many people do not luxuriate in comfort during economic downturns.
Nhiều người không được sống trong sự thoải mái trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Did the wealthy families luxuriate in their mansions last summer?
Các gia đình giàu có có sống trong biệt thự của họ mùa hè trước không?
Họ từ
Từ "luxuriated" là động từ quá khứ của "luxuriate", có nghĩa là tận hưởng một cách dư dả, sống trong sự xa hoa hoặc hài lòng với sự thoải mái. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm thư giãn hoặc hưởng thụ tiện nghi. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền.