Bản dịch của từ Luxuriates trong tiếng Việt
Luxuriates

Luxuriates (Verb)
She luxuriates in the comfort of her new apartment downtown.
Cô ấy tận hưởng sự thoải mái của căn hộ mới ở trung tâm thành phố.
He does not luxuriate in expensive restaurants every weekend.
Anh ấy không tận hưởng các nhà hàng đắt tiền mỗi cuối tuần.
Do you luxuriate in spa treatments when you travel?
Bạn có tận hưởng các liệu pháp spa khi đi du lịch không?
She luxuriates in the comfort of her new apartment every weekend.
Cô ấy tận hưởng sự thoải mái của căn hộ mới vào mỗi cuối tuần.
He doesn't luxuriate in expensive restaurants; he prefers simple meals.
Anh ấy không tận hưởng những nhà hàng đắt tiền; anh thích bữa ăn đơn giản.
Do they luxuriate in lavish parties or choose quiet gatherings instead?
Họ có tận hưởng những bữa tiệc xa hoa hay chọn những buổi gặp gỡ yên tĩnh không?
Họ từ
Từ "luxuriates" (động từ) có nghĩa là thưởng thức một cách thoải mái, thường liên quan đến sự giàu có hoặc sự thoả mãn về vật chất và tinh thần. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để mô tả hành động tận hưởng sự sang trọng hoặc thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "luxuriates" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hoá và xã hội.