Bản dịch của từ Luxuriates trong tiếng Việt

Luxuriates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxuriates (Verb)

lˈʌɡziɹˈaɪəts
lˈʌɡziɹˈaɪəts
01

Tận hưởng một cách xa hoa; cảm thấy rất thích thú với một điều gì đó.

Enjoy oneself in a luxurious way take great pleasure in something.

Ví dụ

She luxuriates in the comfort of her new apartment downtown.

Cô ấy tận hưởng sự thoải mái của căn hộ mới ở trung tâm thành phố.

He does not luxuriate in expensive restaurants every weekend.

Anh ấy không tận hưởng các nhà hàng đắt tiền mỗi cuối tuần.

Do you luxuriate in spa treatments when you travel?

Bạn có tận hưởng các liệu pháp spa khi đi du lịch không?

02

Cho phép bản thân tận hưởng niềm vui của một điều gì đó, đặc biệt là theo cách có vẻ xa hoa hoặc quá mức.

Allow oneself to enjoy the pleasure of something especially in a way that may seem extravagant or excessive.

Ví dụ

She luxuriates in the comfort of her new apartment every weekend.

Cô ấy tận hưởng sự thoải mái của căn hộ mới vào mỗi cuối tuần.

He doesn't luxuriate in expensive restaurants; he prefers simple meals.

Anh ấy không tận hưởng những nhà hàng đắt tiền; anh thích bữa ăn đơn giản.

Do they luxuriate in lavish parties or choose quiet gatherings instead?

Họ có tận hưởng những bữa tiệc xa hoa hay chọn những buổi gặp gỡ yên tĩnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luxuriates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luxuriates

Không có idiom phù hợp