Bản dịch của từ Lycra trong tiếng Việt

Lycra

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lycra (Noun)

01

Một loại vải đàn hồi tổng hợp.

A synthetic elastic fabric.

Ví dụ

She wore a lycra dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy lycra đến bữa tiệc.

He doesn't like the feel of lycra against his skin.

Anh ấy không thích cảm giác của lycra chạm vào da.

Is lycra a popular choice for sportswear in your country?

Lycra có phổ biến trong việc chọn lựa quần áo thể thao ở quốc gia của bạn không?

Lycra (Noun Countable)

01

Quần áo làm từ vải lycra.

Clothing made from lycra fabric.

Ví dụ

She wore a lycra dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lycra đến sự kiện xã hội.

He didn't like the lycra material for his interview outfit.

Anh ấy không thích chất liệu lycra cho trang phục phỏng vấn.

Did you buy any lycra leggings for the party?

Bạn có mua bất kỳ chiếc quần legging lycra nào cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lycra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lycra

Không có idiom phù hợp