Bản dịch của từ Lying low trong tiếng Việt

Lying low

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lying low (Phrase)

lˈaɪɪŋ loʊ
lˈaɪɪŋ loʊ
01

Để tránh bị phát hiện hoặc gặp rắc rối

To avoid detection or trouble

Ví dụ

Many activists are lying low after the recent protests in Chicago.

Nhiều nhà hoạt động đang ẩn mình sau các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.

The politician is not lying low; he continues to make speeches.

Chính trị gia không ẩn mình; ông tiếp tục phát biểu.

Are young people lying low due to social media scrutiny?

Liệu giới trẻ có đang ẩn mình vì sự giám sát của mạng xã hội không?

02

Để giữ kín

To keep a low profile

Ví dụ

During the pandemic, many people are lying low to avoid crowds.

Trong đại dịch, nhiều người giữ im lặng để tránh đám đông.

Not everyone is lying low; some are actively participating in protests.

Không phải ai cũng giữ im lặng; một số đang tham gia biểu tình.

Are you lying low during these social changes in society?

Bạn có giữ im lặng trong những thay đổi xã hội này không?

03

Ở lại một cách bí mật hoặc lặng lẽ ở một nơi nào đó

To remain secretly or quietly in a place

Ví dụ

During the protest, many activists were lying low to avoid arrest.

Trong cuộc biểu tình, nhiều nhà hoạt động đã ẩn mình để tránh bị bắt.

They were not lying low during the campaign; they were very visible.

Họ không ẩn mình trong chiến dịch; họ rất dễ thấy.

Are the community leaders lying low after the recent controversy?

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang ẩn mình sau tranh cãi gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lying low/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lying low

Không có idiom phù hợp