Bản dịch của từ Lying low trong tiếng Việt

Lying low

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lying low(Phrase)

lˈaɪɪŋ loʊ
lˈaɪɪŋ loʊ
01

Để tránh bị phát hiện hoặc gặp rắc rối

To avoid detection or trouble

Ví dụ
02

Để giữ kín

To keep a low profile

Ví dụ
03

Ở lại một cách bí mật hoặc lặng lẽ ở một nơi nào đó

To remain secretly or quietly in a place

Ví dụ